Ribes procumbens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Grossulariaceae |
Chi (genus) | Ribes |
Loài (species) | R. procumbens |
Danh pháp hai phần | |
Ribes procumbens Pall., 1788 |
Ribes procumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Grossulariaceae. Loài này được Pall. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1788.[1]