Ridgwayia pinicola | |
---|---|
Anh chụp tại Madera Canyon, Arizona | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Turdidae |
Chi (genus) | Ridgwayia Stejneger, 1882 |
Loài (species) | R. pinicola |
Danh pháp hai phần | |
Ridgwayia pinicola (PL Sclater, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ridgwayia pinicola là một loài chim trong họ Turdidae.[2]