Riedelia exalata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Alpinioideae |
Tông (tribus) | Riedelieae |
Chi (genus) | Riedelia |
Loài (species) | R. exalata |
Danh pháp hai phần | |
Riedelia exalata Valeton, 1917 |
Riedelia exalata là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Theodoric Valeton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1][2]
Loài này được tìm thấy ở cao độ 2.591 m (8.500 ft) trong rừng trên sống núi Koebré trong dãy núi Arfak, tỉnh Tây Papua, Indonesia.[1][3] Mẫu vật điển hình: L.S. Gibbs 5637 do Lilian Suzette Gibbs (1870–1925) thu thập trên dãy núi Arfak.[1][4]