Schmid trong màu áo FC Liefering năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Romano Christian Schmid[1] | ||
Ngày sinh | 27 tháng 1, 2000 | ||
Nơi sinh | Graz, Áo | ||
Chiều cao | 1,68 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Werder Bremen | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2005 | Union SV Vasoldsberg[1] | ||
2005–2009 | Sturm Graz | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017 | Sturm Graz | 3 | (1) |
2017–2019 | Red Bull Salzburg | 1 | (0) |
2017–2018 | → FC Liefering | 30 | (9) |
2019– | Werder Bremen | 115 | (8) |
2019 | → Wolfsberger AC (cho mượn) | 12 | (1) |
2019–2020 | → Wolfsberger AC (cho mượn) | 25 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-15 Áo | 6 | (1) |
2015 | U-16 Áo | 4 | (1) |
2016–2017 | U-17 Áo | 17 | (8) |
2017 | U-18 Áo | 1 | (0) |
2017–2019 | U-19 Áo | 11 | (4) |
2019– | U-21 Áo[1] | 5 | (0) |
2022– | Áo | 15 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 5 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 7 năm 2024 (UTC) |
Romano Christian Schmid (sinh ngày 27 tháng 1 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Werder Bremen tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu ÂU | Tỏng cộng | Ref. | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Sturm Graz | 2016–17 | Austrian Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | [4] | |
2017–18 | 2 | 1 | 1 | 0 | – | 3 | 1 | [4] | |||
Tỏng cộng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | — | ||
FC Liefering | 2017–18 | Austrian First League | 24 | 8 | 0 | 0 | – | 24 | 8 | [3] | |
2018–19 | Austrian Second League | 6 | 1 | 0 | 0 | – | 6 | 1 | [4] | ||
Tổng cộng | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 9 | — | ||
Red Bull Salzburg | 2017–18 | Austrian Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | [4] | |
Werder Bremen | 2020–21 | Bundesliga | 22 | 0 | 3 | 0 | — | 25 | 0 | [4] | |
2021–22 | 2. Bundesliga | 33 | 3 | 1 | 0 | — | 34 | 3 | [4] | ||
2022–23 | Bundesliga | 27 | 1 | 2 | 1 | — | 29 | 2 | [4] | ||
2023–24 | 33 | 4 | 1 | 0 | — | 34 | 4 | [4] | |||
Tổng cộng | 115 | 8 | 7 | 1 | 0 | 0 | 122 | 9 | — | ||
Wolfsberger AC (mượn) | 2018–19 | Austrian Bundesliga | 12 | 1 | 0 | 0 | — | 12 | 1 | [4] | |
2019–20 | 25 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 | 33 | 3 | [4] | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 186 | 21 | 10 | 2 | 6 | 0 | 202 | 23 |
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | 2022 | 3 | 0 |
2023 | 4 | 0 | |
2024 | 8 | 1 | |
Tổng cộng | 15 | 1 |
Ngày | Địa điểm | Trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 6 năm 2024 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | 14 | Hà Lan | 2–1 | 3–2 | UEFA Euro 2024 |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên wfnat
Tư liệu liên quan tới Romano Schmid tại Wikimedia Commons