Rubigula dispar

Rubigula dispar
Ảnh chụp ở Miami Metrozoo, Florida
Phân loại khoa học edit
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Aves
Bộ: Passeriformes
Họ: Pycnonotidae
Chi: Rubigula
Loài:
R. dispar
Danh pháp hai phần
Rubigula dispar
(Horsfield, 1821)
Các đồng nghĩa
  • Pycnonotus melanicterus dispar
  • Turdus dispar
  • Pycnonotus dispar

Rubigula dispar là một loài chim trong họ Pycnonotidae.[2][1][3] Chúng thường được tìm thấy ở Sumatra, Java, và Bali.[4][5]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b BirdLife International (2016). Rubigula dispar. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2016: e.T103827052A104338311. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-3.RLTS.T103827052A104338311.en. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021.
  2. ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
  3. ^ Gill, F.; Donsker, D.; Rasmussen, P. (biên tập). “Family Pycnonotidae”. IOC World Bird List. Version 10.2. International Ornithological Congress. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2020.
  4. ^ Shakya, Subir B.; Sheldon, Frederick H. (2017). “The phylogeny of the world's bulbuls (Pycnonotidae) inferred using a supermatrix approach”. Ibis. 159 (3): 498–509. doi:10.1111/ibi.12464. ISSN 0019-1019.
  5. ^ “Species Version 1 IOC World Bird List”. www.worldbirdnames.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2017.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Rasmussen, P.C., and J.C. Anderton. (2005). Birds of South Asia. The Ripley Guide. Volume 2: Attributes and Status. Smithsonian Institution and Lynx Edicions, Washington D.C. and Barcelona


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Sự kiện
Sự kiện "Di Lặc giáng thế" - ánh sáng giữa Tam Giới suy đồi
Trong Black Myth: Wukong, phân đoạn Thiên Mệnh Hầu cùng Trư Bát Giới yết kiến Di Lặc ở chân núi Cực Lạc là một tình tiết rất thú vị và ẩn chứa nhiều tầng nghĩa.
Tổng hợp tất cả nhân vật trong Overlord
Tổng hợp tất cả nhân vật trong Overlord
Danh sách các nhân vật trong Overlord
Hướng dẫn build đồ cho Citlali trong Genshin Impact
Hướng dẫn build đồ cho Citlali trong Genshin Impact
Hầu hết các kỹ năng của Citlali đều có scale cơ bản theo chỉ số tấn công, nhưng chỉ số tấn công cơ bản của cô hiện đang thấp thứ hai game
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Ma Tố, mặc dù bản thân nó có nghĩa là "phân tử ma pháp" hoặc "nguyên tố ma pháp", tuy vậy đây không phải là ý nghĩa thực sự của nó