Ruizodendron ovale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Ruizodendron |
Loài (species) | R. ovale |
Danh pháp hai phần | |
Ruizodendron ovale (Ruiz & Pav.) R. E. Fr. |
Ruizodendron ovale là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được (Ruiz & Pav.) R.E. Fr. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1936.[1]