Ruprechtia cruegeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Polygonaceae |
Chi (genus) | Ruprechtia |
Loài (species) | R. cruegeri |
Danh pháp hai phần | |
Ruprechtia cruegeri Griseb. ex Lindau, 1896 |
Ruprechtia cruegeri là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm. Loài này được Griseb. ex Lindau miêu tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]