Fagus japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Fagus |
Loài (species) | F. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Fagus japonica Maxim., 1887 |
Sồi Nhật Bản, tên khoa học Fagus japonica, là một loài thực vật có hoa trong họ Fagaceae. Loài này được Maxim. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1887.[1] Người Nhật thường gọi tên loại cây này là inubuna (イヌブナ).