Salix melanopsis |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
(không phân hạng) | Rosids |
---|
Bộ (ordo) | Malpighiales |
---|
Họ (familia) | Salicaceae |
---|
Chi (genus) | Salix |
---|
Loài (species) | S. melanopsis |
---|
|
Salix melanopsis Nutt. |
|
- Salix bolanderiana Rowlee
- Salix exigua subsp. melanopsis (Nutt.) Cronquist
- Salix exigua var. gracilipes (C.R. Ball) Cronquist
- Salix exigua var. melanopsis (Nutt.) Cronquist
- Salix exigua var. tenerrima (L.F. Hend.) C.K. Schneid.
- Salix fluviatilis Nutt.
- Salix fluviatilis var. tenerrima (L.F. Hend.) Howell
- Salix longifolia var. tenerrima L.F. Hend.
- Salix melanopsis var. bolanderiana (Rowlee) C.K. Schneid.
- Salix melanopsis var. gracilipes C.R. Ball
- Salix melanopsis var. kronkheitii Kelso
- Salix melanopsis var. tenerrima (L.F. Hend.) C.R. Ball
- Salix parksiana C.R. Ball
- Salix sessilifolia var. vancouverensis Brayshaw
- Salix tenerrima (L.F. Hend.) A. Heller
|
Salix melanopsis là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Nutt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1842.[3]