Salvinia natans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Salviniales |
Họ (familia) | Salviniaceae |
Chi (genus) | Salvinia |
Loài (species) | S. natans |
Danh pháp hai phần | |
Salvinia natans (L.) All.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Marsilea natans L. (danh pháp gốc)[2] |
Salvinia natans là một loài dương xỉ trong họ Salviniaceae. Loài này được L. All. mô tả khoa học đầu tiên năm 1785.[3]
Distribution: Eur. centr.-China bor.-India.