Sasbach (Ortenau)

Sasbach
Tu viện nữ Erlenbad

Huy hiệu
Vị trí của Sasbach
Sasbach trên bản đồ Đức
Sasbach
Sasbach
Sasbach trên bản đồ Baden-Württemberg
Sasbach
Sasbach
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhFreiburg
HuyệnOrtenaukreis
Diện tích
 • Tổng cộng16,74 km2 (646 mi2)
Độ cao147 m (482 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng5.255
 • Mật độ3,1/km2 (8,1/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính77880
Mã vùng07841
Biển số xeOG, BH, KEL, LR, WOL
Websitewww.sasbach-ortenau.de

Sasbach là một thị xã nằm ở huyện Ortenaukreis, phía tây bang Baden-Württemberg, Đức.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
  2. ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Violet Evergarden - Full Anime + Light Novel + Ova
Violet Evergarden - Full Anime + Light Novel + Ova
Đây là câu chuyện kể về người con gái vô cảm trên hành trình tìm kiếm ý nghĩa của tình yêu
Tổng hợp các thông tin về ReVanced
Tổng hợp các thông tin về ReVanced
ReVanced là team sẽ tiếp nối dự án của team Vanced - hỗ trợ tạo ra bản mod YouTube không quảng cáo cho mọi người
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
EP có nghĩa là Giá Trị Tồn Tại (存在値), lưu ý rằng EP không phải là ENERGY POINT như nhiều người lầm tưởng
Bạn đang đầu tư (investing) hay là đánh bạc (gambling)?
Bạn đang đầu tư (investing) hay là đánh bạc (gambling)?
Bài viết này mục đích cung cấp cho các bạn đã và đang đầu tư trên thị trường tài chính một góc nhìn để cùng đánh giá lại quá trình đầu tư của bạn thực sự là gì