Sauropus rigidulus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Chi (genus) | Sauropus |
Loài (species) | S. rigidulus |
Danh pháp hai phần | |
Sauropus rigidulus (F.Muell. ex Müll.Arg.) Airy Shaw |
Sauropus rigidulus là một loài thực vật có hoa trong họ Diệp hạ châu. Loài này được (F.Muell. ex Müll.Arg.) Airy Shaw miêu tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]