Scapania himalayica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. himalayica |
Danh pháp hai phần | |
Scapania himalayica K. Müller, 1939 |
Scapania himalayica là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được K. Müller mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]