Schizidium davidi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Armadillidiidae |
Chi (genus) | Schizidium |
Loài (species) | S. davidi |
Danh pháp hai phần | |
Schizidium davidi (Dollfus, 1887) |
Schizidium davidi là một loài chân đều trong họ Armadillidiidae. Loài này được Dollfus miêu tả khoa học năm 1887.[1]