Sciara ochrolabis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Sciaridae |
Chi (genus) | Sciara |
Loài (species) | S. ochrolabis |
Danh pháp hai phần | |
Sciara ochrolabis Loew, 1869 |
Sciara ochrolabis là một ruồi trong họ Sciaridae, thuộc chi Sciara. Loài này được Loew miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.[1]