Sclateria naevia | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Thamnophilidae |
Chi (genus) | Sclateria Oberholser, 1899 |
Loài (species) | S. naevia |
Danh pháp hai phần | |
Sclateria naevia (Gmelin, 1788) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sclateria naevia là một loài chim trong họ Thamnophilidae.[2]