Scybalium jamaicense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Balanophoraceae |
Chi (genus) | Scybalium |
Loài (species) | S. jamaicense |
Danh pháp hai phần | |
Scybalium jamaicense (Sw.) Schott & Endl., 1832 |
Scybalium jamaicense là một loài thực vật có hoa trong họ Balanophoraceae. Loài này được (Sw.) Schott & Endl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1832.[1]