Scytodes Globula | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Scytodidae |
Chi (genus) | Scytodes |
Loài (species) | S. globula |
Danh pháp hai phần | |
Scytodes Globula Nicolet, 1849 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scytodes Maculata |
Scytodes globula là một loài nhện trong họ Scytodidae.[1]
Loài này thuộc chi Scytodes. Scytodes globula được Hercule Nicolet miêu tả năm 1849.