Serapias lingua | |
---|---|
Flower of Serapias lingua | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Orchidoideae |
Tông (tribus) | Orchideae |
Phân tông (subtribus) | Orchidinae |
Chi (genus) | Serapias |
Loài (species) | S. lingua |
Danh pháp hai phần | |
Serapias lingua L.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Serapias lingua là một loài phong lan bản địa của Địa Trung Hải.