Shepherdia canadensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Elaeagnaceae |
Chi (genus) | Shepherdia |
Loài (species) | S. canadensis |
Danh pháp hai phần | |
Shepherdia canadensis (L.) Nutt. |
Shepherdia canadensis là một loài thực vật có hoa trong họ Elaeagnaceae. Loài này được (L.) Nutt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1818.[1]