Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Sibulan, Negros Oriental | |
---|---|
— Đô thị — | |
![]() | |
![]() Bản đồ Negros Oriental với vị trí của Sibulan. | |
Tọa độ: 9°21′36″B 123°17′06″Đ / 9,36°B 123,285°Đ | |
Quốc gia | Philippines |
Vùng | Central Visayas |
Tỉnh | Negros Oriental |
Khu bầu cử | Khu vực thứ hai of Negros Oriental |
Số barangay | 16 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Antonio Renacia |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 163,0 km2 (630 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 47.162 |
• Mật độ | 29/km2 (75/mi2) |
Zip code | 6201 |
Area code | 35 |
Website | sibulan.gov.ph |
Sibulan là một đô thị hạng 4 ở tỉnh Negros Oriental, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2000, đô thị này có dân số 47.162 người trong 7.871 hộ.
Sibulan về phía nam giáp Thành phố Dumaguete, tỉnh lỵ. Ở đây có sân bay Dumaguete, sân bay duy nhất ở Negros Oriental.
Sibulan cũng có điểm du lịch sinh thái hai hồ gồm hồ Balinsasayao và hồ Danao.
Sibulan được chia thành 16 barangay.
|
|
{{#coordinates:}}: một trang không thể chứa nhiều hơn một thẻ chính