Sicydium | |
---|---|
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Cucurbitales |
Họ: | Cucurbitaceae |
Tông: | Triceratieae |
Chi: | Sicydium Schltdl. (1832) |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Sicydium là một chi thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae,[2] có trong khu vực từ Mexico tới nhiệt đới châu Mỹ.[1]
Chi Sicydium gồm 9 loài:[1]
<ref>
không hợp lệ: tên “powo” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác