Siganus niger | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Siganidae |
Chi (genus) | Siganus |
Loài (species) | S. niger |
Danh pháp hai phần | |
Siganus niger Woodland, 1990 |
Siganus niger là một loài cá biển thuộc chi Cá dìa trong họ Cá dìa. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1990.
Từ niger trong danh pháp của loài cá này theo tiếng Latinh có nghĩa là "màu đen", ám chỉ màu sắc cơ thể của chúng[2].
S. niger có phạm vi phân bố ở vùng biển Trung Thái Bình Dương. Đây là loài đặc hữu của Tonga, nhưng chỉ phổ biến ở nhóm đảo cực bắc, Vavaʻu[1][3]. S. niger ưa sống gần các rạn san hô và đá ngầm trên nền đáy cứng ở độ sâu khoảng 15 m trở lại[1].
Phạm vi phân bố nhỏ hẹp, cộng thêm sự phát triển gia tăng ở các khu vực ven biển khiến môi trường sống của S. niger dần suy giảm. Vì vậy, S. niger được xếp vào danh sách các Loài sắp nguy cấp[1].
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở S. niger là 22 cm[4]. Cơ thể có màu đen, ngoại trừ vây ngực màu vàng tươi; rìa của phần mềm vây lưng và mép sau của vây đuôi có màu cam. Một dải xám nằm bên dưới mắt[3].
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai ở vây hậu môn: 7; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5[3].
Cá trưởng thành và gần trưởng thành sống theo cặp, trong khi cá con lại sống thành đàn lớn. Chúng ăn chủ yếu các loại rong biển[4].