SinB | |
---|---|
Sinh | Hwang Eun-bi 3 tháng 6, 1998 Cheongju, Hàn Quốc |
Học vị | Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul |
Nghề nghiệp |
|
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2015–nay |
Hãng đĩa | |
Hợp tác với | |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Hwang Eun-bi |
McCune–Reischauer | Hwang Ŭnpi |
Hán-Việt | Hoàng Ân Phi |
Nghệ danh | |
Hangul | |
Romaja quốc ngữ | Sinbi |
McCune–Reischauer | Shinbi |
Hwang Eun-bi (Tiếng Hàn: 황은비; sinh ngày 3 tháng 6 năm 1998),[1] thường được biết đến với nghệ danh SinB (Tiếng Triều Tiên: 신비), là một nữ ca sĩ, vũ công và diễn viên người Hàn Quốc. Cô là cựu thành viên của nhóm nhạc nữ GFriend và hiện là thành viên của nhóm nhạc nữ Viviz.
SinB sinh ngày 3 tháng 6 năm 1998 tại Cheongju, Chungcheong Bắc, Hàn Quốc.[2] Cô là con út trong một gia đình có 2 anh em. Cô theo học Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul và tốt nghiệp vào ngày 7 tháng 2 năm 2017.[3]
Tháng 1 năm 2015, SinB chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của GFriend với mini album đầu tay Season of Glass.[4] Năm 2016, cô thể hiện nhạc phim cho bộ phim truyền hình Lọ Lem và bốn chàng hiệp sĩ.[5]
Năm 2018, nhóm nhạc dự án Station Young được thành lập, bao gồm SinB cùng với Seulgi của Red Velvet, Soyeon của (G)I-dle và nghệ sĩ solo Chungha. Đĩa đơn "Wow Thing" được phát hành vào ngày 28 tháng 9 như là một phần của album dự án của SM Entertainment cho SM Station X 0.[6]
Ngày 6 tháng 10 năm 2021, SinB cùng với Eunha và Umji — các cựu thành viên của GFriend — ký hợp đồng với BPM Entertainment và thông báo ra mắt với tư cách là một nhóm nhạc nữ bao gồm 3 thành viên.[7] Ngày 8 tháng 10, tên của nhóm được công bố là Viviz.[8] Nhóm ra mắt vào ngày 9 tháng 2 năm 2022 với mini album đầu tay Beam of Prism.[9]
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
KOR | US World [10] | ||||
Gaon [11] |
Hot 100 [12] | ||||
"Wow Thing" (với Jeon So-yeon, Seulgi và Chungha) |
2018 | 35 | 43 | 3 | SM Station X 0 |
"Be Yourself" (신비송(ㅅㅂㅅ)) (với Shinbi) |
2020 | — | — | — | Shinbi Song: Self-esteem project |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Album |
---|---|---|---|
KOR | |||
Gaon | |||
"I'll Be There" (내품에 라바와 친구들) | 2015 | — | The Fairies In My Arms (내품에 친구들) OST |
"Confession" (고백) (feat. Sijin) |
2016 | — | Cinderella with Four Knights OST Part 3 |
"Like A Dream" (꿈인 듯 해) | 2020 | — | Do Do Sol Sol La La Sol OST Part 2 |
"Loveable" (사랑스러워) | 2021 | — | A Love So Beautiful OST Part 2 |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tất cả các thông tin của bài hát đều được trích từ cơ sở dữ liệu của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.[13]
Tên | Năm | Nghệ sĩ | Album | Soạn nhạc | Sáng tác |
---|---|---|---|---|---|
"Hope" | 2019 | Fever Season | GFriend | ||
"Secret Diary" | 2020 | 回:Walpurgis Night |
Năm | Tên | Kênh | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Weekly Idol | Thành viên cố định | MBC Every 1 | "Idols are the Best" (tập 249–283) | [14] |
Năm | Tên | Kênh | Vai | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2015–2016 | The Fairies In My Arms | MBC | Shawing | [15] |
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|---|
2012 | "I'm Da One" | Jo Kwon | [16] |
2018 | "Wow Thing" | SinB, Seul-gi (Red Velvet), Chungha, So-yeon ((G)I-dle) | [17] |
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
Seoul International Drama Awards | 2021 | Nhạc phim truyền hình Hàn Quốc xuất sắc nhất | "Like A Dream" | Chưa công bố | [18] |
Lỗi Lua trong Mô_đun:Liên_kết_ngoài tại dòng 45: assign to undeclared variable 'link'.