Singapore tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần 28 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 ở Singapore | ||||||||||||
Thí sinh | 743 trong 36 môn | |||||||||||
Chính thức | 342 | |||||||||||
Người cầm cờ | Quah Ting Wen | |||||||||||
Huy chương Hạng: 2 |
Vàng 84 |
Bạc 73 |
Đồng 102 |
Tổng cộng 259 |
||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | ||||||||||||
|
||||||||||||
Đại hội Thể thao Trong nhà-Võ thuật châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á | ||||||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||||||
Singapore tham dự tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 ở Singapore từ 5 đến 16 tháng 6 năm 2015.
Có tổng cộng 749 vận động viên dự thi tất cả 36 bộ môn thể thao.[1]
Môn thể thao | Nam | Nữ | Tổng |
---|---|---|---|
Nhảy cầu | 3 | 5 | 8 |
Bơi lội | 13 | 16 | 29 |
Bơi đồng bộ | 0 | 12 | 12 |
Bóng nước | 13 | 13 | 26 |
Bắn cung | 8 | 8 | 16 |
Điền kinh | 41 | 32 | 73 |
Cầu lông | 10 | 10 | 20 |
Bóng rổ | 12 | 12 | 24 |
Billiards and snooker | 9 | 2 | 11 |
Bowling | 6 | 6 | 12 |
Boxing | 6 | 4 | 10 |
Canoeing | 12 | 7 | 19 |
Đua xe đạp | 6 | 2 | 8 |
Đua ngựa | 1 | 7 | 8 |
Đấu kiếm | 12 | 12 | 24 |
Field hockey | 18 | 18 | 36 |
Floorball | 20 | 20 | 40 |
Bóng đá | 20 | 0 | 20 |
Gôn | 4 | 3 | 7 |
Thể dục dụng cụ–Nghệ thuật | 6 | 6 | 12 |
Thể dục dụng cụ–Nhịp điệu | 0 | 8 | 8 |
Judo | 6 | 4 | 10 |
Bóng lưới | 0 | 12 | 12 |
Pencak silat | 9 | 5 | 14 |
Pétanque | 4 | 5 | 9 |
Rowing | 18 | 8 | 26 |
Rugby sevens | 12 | 12 | 24 |
Đua thuyền | 16 | 16 | 32 |
Sepak takraw | 19 | 0 | 19 |
Bắn súng | 18 | 11 | 29 |
Bóng mềm | 17 | 17 | 34 |
Bóng quần | 4 | 4 | 8 |
Bóng bàn | 5 | 5 | 10 |
Taekwondo | 4 | 4 | 8 |
Quần vợt | 5 | 4 | 9 |
Traditional boat race | 14 | 14 | 28 |
Triathlon | 2 | 2 | 4 |
Bóng chuyền | 12 | 12 | 24 |
Waterskiing | 4 | 5 | 9 |
Wushu | 11 | 6 | 17 |
Tổng | 400 | 349 | 749 |
Huy chương theo ngày | |||||
---|---|---|---|---|---|
Số ngày | Ngày | Total | |||
–3 | 2 tháng 6 | 2 | 1 | 1 | 4 |
–2 | 3 tháng 6 | 3 | 2 | 2 | 7 |
–1 | 4 tháng 6 | 2 | 1 | 4 | 7 |
0 | 5 tháng 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 6 tháng 6 | 10 | 7 | 10 | 27 |
2 | 7 tháng 6 | 9 | 9 | 20 | 38 |
3 | 8 tháng 6 | 15 | 7 | 10 | 32 |
4 | 9 tháng 6 | 11 | 17 | 6 | 34 |
5 | 10 tháng 6 | 8 | 7 | 10 | 25 |
6 | 11 tháng 6 | 6 | 7 | 7 | 20 |
7 | 12 tháng 6 | 4 | 5 | 13 | 22 |
8 | 13 tháng 6 | 4 | 2 | 11 | 17 |
9 | 14 tháng 6 | 8 | 7 | 4 | 19 |
10 | 15 tháng 6 | 1 | 1 | 4 | 6 |
11 | 16 tháng 6 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tổng | 84 | 73 | 102 | 259 |