Sipunculus robustus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Sipuncula |
Lớp (class) | Sipunculidea |
Bộ (ordo) | Sipunculiformes |
Họ (familia) | Sipunculidae |
Chi (genus) | Sipunculus |
Loài (species) | S. robustus |
Danh pháp hai phần | |
Sipunculus robustus Keferstein, 1865 |
Sipunculus robustus là loài động vật thuộc chi Sá sùng. Loài này được Keferstein mô tả khoa học vào năm 1865.[1]