Sorex tundrensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Soricidae |
Chi (genus) | Sorex |
Loài (species) | S. tundrensis |
Danh pháp hai phần | |
Sorex tundrensis (Merriam, 1900)[2] | |
Sorex tundrensis là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha. Loài này được Merriam mô tả năm 1900.[2]
Tư liệu liên quan tới Sorex tundrensis tại Wikimedia Commons