Spilarctia

Spilarctia
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Họ (familia)Erebidae
Chi (genus)Spilarctia
Butler, 1875
Danh pháp đồng nghĩa
  • Olistheria Hübner, 1820

Spilarctia là một chi bướm đêm trong họ Erebidae.

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Subgenus Spilarctia

[sửa | sửa mã nguồn]

Subgenus Rhodareas Kirby, 1892

[sửa | sửa mã nguồn]

Subgenus Praephragmatobia Dubatolov & Y. Kishida, 2010

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Daniel, F., 1953: Neue Heterocera-Arten und -Formen. ''Mitteilungen der Münchner Entomologischen Gesellschaft, 43: 252- 261. Full article: [1].
  • Daniel, F., 1955: Beiträge zur Kenntnis der Arctiidae Ostasiens unter besonderer Berücksichtigung der Ausbeute von Dr. h. c. H. Höne aus diesem Gebiet (IV. Teil: Nachträge). Bonn Zoological Bulletin, 6 (1-2): 132-145. Full article: [2].
  • Daniel, F., 1961: Spilarctia karakorumica sp. n. (Lepidoptera: Arctiidae). Mitteilungen der Münchner Entomologischen Gesellschaft 51: 159 Full article: [3]
  • Dubatolov, V.V. , Y. Kishida & Ch. Fang, 2005: Review of the subspecies of Spilarctia leopardina (Kollar, 1844) (Lepidoptera: Arctiidae). Atalanta 36 (1-2): 180-188.
  • Dubatolov, V.V., 2005: Description of new taxa of tiger moths from China, with some synonymic notes (Lepidoptera: Arctiidae). Atalanta 36 (3/4): 526-537.
  • Dubatolov, V.V., 2006: New Spilarctia species from Western Indonesia (Lepidoptera: Arctiidae). Atalanta 37 (3/4): 399-407. Full article: [4]
  • Dubatolov, V.V., 2007: New tiger moth taxa from Eurasia. (Lepidoptera: Arctiidae). Atalanta 38 (3-4): 351-359.[5][liên kết hỏng]
  • Dubatolov, V.V., 2010: Tiger-moths of Eurasia (Lepidoptera, Arctiidae) (Nyctemerini by Rob de Vos & Vladimir V. Dubatolov). Neue Entomologische Nachrichten 65: 1-106, Marktleuthen.
  • Dubatolov, V.V. & Y. Kishida, 2006: Review of the Spilarctia hypogopagroup, with descriptions of a new species and two new subspecies (Lepidoptera: Arctiidae). Atalanta 37 (3/4): 393-398.
  • Dubatolov, V.V. & Y. Kishida, 2010: Praephragmatobia gen. nov., a new subgenus of the Spilarctia strigatula group, with a preliminary review of species (Lepidoptera: Arctiidae). Tinea 21 (2): 98-111.
  • Fang, C.-L., 1982: Four new species of the genus Spilarctia from West China (Lepidoptera: Arctiidae). Acta Entomologica Sinica 25 (2): 201-203.
  • Freina de J.J., 1997: New discovered tiger moths from the Asian Palaearctic fauna (Lepidoptera: Arctiidae: Arctiinae). Linneana Belgica 16 (1): 49-60.
  • Inoue, H., 1988: Three new species and some synonymic notes on the Arctiidae from Japan, Taiwan and Philippines. Tyô to Ga 39 (2): 99-118. Full article: [6].
  • Kirti, J.S. & N.S. Gill, 2010: Studies on external genitalia of seven Indian species of the genus Spilarctia Butler (Lepidoptera: Arctiidae: Arctiinae) along with the description of a new species. Journal of Threatened Taxa 2 (6): 948-960. Full article: [7] Lưu trữ 2012-11-01 tại Wayback Machine.
  • Witt, T.J. & L.Ronkay, 2011: Lymantriinae and Arctiinae - Including Phylogeny and Check List of the Quadrifid Noctuoidea of Europe. Noctuidae Europaeae Volume 13: 1-448.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Đấng tối cao Bellriver - Overlord
Đấng tối cao Bellriver - Overlord
Bellriver một trong những quân sư chiến lược gia trong hàng ngũ 41 Đấng Tối Cao của Đại Lăng Nazarick
Hiệu ứng Brita và câu chuyện tự học
Hiệu ứng Brita và câu chuyện tự học
Bạn đã bao giờ nghe tới cái tên "hiệu ứng Brita" chưa? Hôm nay tôi mới có dịp tiếp xúc với thuật ngữ này
Nhân vật Narberal Gamma (Nabe) - Overlord
Nhân vật Narberal Gamma (Nabe) - Overlord
Narberal Gamma (ナ ー ベ ラ ル ・ ガ ン マ, Narberal ・ Γ) là một hầu gái chiến đấu doppelgänger và là thành viên của "Pleiades Six Stars
Cẩm nang phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact
Cẩm nang phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact
Cùng tìm hiểu về cơ chế phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact