Squatina oculata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Squatiniformes |
Họ (familia) | Squatinidae |
Chi (genus) | Squatina |
Loài (species) | S. oculata |
Danh pháp hai phần | |
Squatina oculata Bonaparte, 1840 | |
Phân bố của loài Squatina oculata |
Squatina oculata là một loài cá mập trong chi Squatina, chi duy nhất còn sinh tồn trong họ và bộ của nó. Nó tìm thấy ở phía đông Đại Tây Dương giữa vĩ độ 47 ° bắc và 28 ° tây. Chiều dài của nó lên đến 1,6 mét.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Squatina oculata. |