Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuki Richard Stalph | ||
Ngày sinh | 4 tháng 8, 1984 | ||
Nơi sinh | Bochum, Đông Đức | ||
Vị trí | Midfielder | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | SC Sagamihara (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001 | Wuppertaler SV U17 | ||
2001 | YSCC Yokohama | ||
2001 | FC Zurich U21 | ||
2004 | SC Wassenach | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2006 | SG Brohltal Burgbrohl | ||
2007–2008 | Balestier Khalsa FC | ||
2008–2009 | Penn FC | ||
2009–2010 | SC Idar-Oberstein | 3 | (0) |
2010–2011 | Hekari United FC | ||
2011 | JEF Reserves | 0 | (0) |
2012–2014 | SC Idar-Oberstein | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2019–2021 | YSCC Yokohama | ||
2022–2023 | AC Nagano Parceiro | ||
2023–2024 | U20 Thái Lan | ||
2024– | SC Sagamihara | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Stalph Yuki Richard (sinh ngày 4 tháng 8 năm 1984) là một huấn luyện viên chuyên nghiệp và cựu cầu thủ bóng đá người Đức gốc Nhật. Anh hiện tại là huấn luyện viên dẫn dắt câu lạc bộ SC Sagamihara.
Stalph sinh ra ở Bochum, Đức. Anh có mẹ là người Nhật và cha là người Đức. Hai năm sau, vào tháng 3 năm 1987, gia đình anh chuyển tới sống ở Nhật Bản.
Sau khi tốt nghiệp trung học vào tháng 5 năm 2003, Stalph tới Zürich, Thụy Sĩ để bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình.
Stalph từng chơi cho Hekari United FC và trước đó anh bắt đầu sự nghiệp với câu lạc bộ SC Idar-Oberstein[1] và Penn FC.[2]
Vào tháng sáu năm 2024, có nguồn tin cho rằng Stalph sẽ có thể trở thành huấn luyện viên mới cho câu lạc bộ SC Sagamihara tại giải J3 League sau khi thay thế Kazuyuki Toda.[3]
Đội | Từ | Đến | Kỉ lục | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
G | W | D | L | % Thắng | |||
YSCC Yokohama | 1 tháng 2 năm 2019 | 31 tháng 1 năm 2022 | 95 | 29 | 21 | 45 | 30,53 |
AC Nagano Parceiro | 1 tháng 2 năm 2022 | 27 tháng 8 năm 2023 | 60 | 23 | 15 | 22 | 38,33 |
U20 Thái Lan | 1 tháng 12 năm 2023 | 3 tháng 6 năm 2024 | 2 | 1 | 1 | 0 | 50,00 |
SC Sagamihara | 26 tháng 6 năm 2024 | Hiện tại | 6 | 2 | 2 | 2 | 33,33 |
Tổng cộng | 163 | 55 | 39 | 69 | 33,74 |