Stenopelmatus navajo | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Orthoptera |
Họ (familia) | Stenopelmatidae |
Chi (genus) | Stenopelmatus |
Loài (species) | S. navajo |
Danh pháp hai phần | |
Stenopelmatus navajo Rentz, D.C.F., 1978 |
Stenopelmatus navajo là một loài dế Jerusalem thuộc họ Stenopelmatidae. Đây là loài đặc hữu của Hoa Kỳ.