Eustáquio trong màu áo đội tuyển quốc gia Canada tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stephen Antunes Eustáquio[1] | ||
Ngày sinh | 21 tháng 12, 1996 [1] | ||
Nơi sinh | Leamington, Canada[1] | ||
Chiều cao | 1,78 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Porto | ||
Số áo | 46 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Leamington MS | |||
2005–2010 | Nazarenos | ||
2010–2013 | União Leiria | ||
2014–2015 | Torreense | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | Nazarenos | 17 | (1) |
2015–2017 | Torreense | 56 | (0) |
2017–2018 | Leixões | 20 | (0) |
2018–2019 | Chaves | 29 | (1) |
2019–2021 | Cruz Azul | 1 | (0) |
2020–2021 | → Paços Ferreira (cho mượn) | 31 | (2) |
2021–2022 | Paços Ferreira | 34 | (0) |
2022 | → Porto (cho mượn) | 8 | (0) |
2022– | Porto | 21 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-17 Canada | ||
2017–2018 | U-21 Bồ Đào Nha | 7 | (0) |
2019– | Canada | 35 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:04, 20 tháng 3 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Stephen Antunes Eustáquio (sinh ngày 21 tháng 12 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Canada thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Porto tại Primeira Liga và đội tuyển quốc gia Canada.
Club | Season | League | National cup | League cup | Continental | Other | Total | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Torreense | 2014–15 | Campeonato de Portugal | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2015–16 | 24 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 25 | 0 | |||||
2016–17 | 31 | 0 | 5 | 0 | — | — | — | 36 | 0 | |||||
Total | 56 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 0 | ||
Leixões | 2017–18 | LigaPro | 20 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | — | 25 | 0 | ||
Chaves | 2017–18 | Primeira Liga | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 1 | ||
2018–19 | 16 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | — | — | 21 | 1 | ||||
Total | 29 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | ||
Cruz Azul | 2018–19 | Liga MX | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
Paços Ferreira (loan) | 2019–20 | Primeira Liga | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 17 | 0 | ||
2020–21 | 15 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | — | 18 | 2 | ||||
Total | 31 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 2 | ||
Paços Ferreira | 2020–21 | Primeira Liga | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 17 | 0 | ||
2021–22 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | — | 22 | 1 | |||
Total | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 39 | 1 | ||
Porto (loan) | 2021–22 | Primeira Liga | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 11 | 0 | |
Porto | 2022–23 | 29 | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 2 | 1 | 0 | 44 | 7 | |
Total | 37 | 2 | 6 | 1 | 2 | 2 | 9 | 2 | 1 | 0 | 55 | 7 | ||
Career total | 208 | 5 | 19 | 1 | 11 | 3 | 13 | 3 | 1 | 0 | 252 | 12 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Canada | 2019 | 1 | 0 |
2021 | 17 | 3 | |
2022 | 10 | 0 | |
2023 | 6 | 1 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng | 35 | 4 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 7 năm 2021 | Children's Mercy Park, Kansas City, Hoa Kỳ | Martinique | 3–1 | 4–1 | Cúp Vàng CONCACAF 2021 |
2 | 15 tháng 7 năm 2021 | Haiti | 1–0 | 4–1 | ||
3 | 25 tháng 7 năm 2021 | Sân vận động AT&T, Arlington, Hoa Kỳ | Costa Rica | 2–0 | 2–0 | |
4 | 18 tháng 11 năm 2023 | Independence Park, Kingston, Jamaica | Jamaica | 2–1 | 2–1 | CONCACAF Nations League 2023–24 |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên CAN