Sir Bobby Robson ngày 14 tháng 6 năm 1988 ở Tây Đức | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sir Robert William Robson | ||
Vị trí | Inside forward | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1950–1956 | Fulham F.C. | 152 | (68) |
1956–1962 | West Bromwich Albion | 239 | (56) |
1962–1967 | Fulham F.C. | 192 | (9) |
1967–1968 | Vancouver Royals | 0 | (0) |
Tổng cộng | 583 | (133) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1957–1962 | Anh | 20 | (4) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1968 | Fulham F.C. | ||
1969–1982 | Ipswich Town F.C. | ||
1982–1990 | Anh | ||
1990–1992 | PSV Eindhoven | ||
1992–1994 | Sporting Clube de Portugal | ||
1994–1996 | F.C. Porto | ||
1996–1997 | F.C. Barcelona | ||
1998–1999 | PSV Eindhoven | ||
1999–2004 | Newcastle United | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sir Bobby Robson (18 tháng 2 năm 1933 tại Sacriston, Anh – 31 tháng 7 năm 2009) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Anh nổi tiếng. Năm 2002, Bobby Robson được Nữ hoàng Anh phong tước Hiệp sĩ. Ông từng là huấn luyện viên Đội tuyển bóng đá quốc gia Ireland nhưng dưới danh nghĩa là "trợ lý bóng đá quốc tế".
Khi còn là cầu thủ, Bobby Robson đã từng chơi cho các câu lạc bộ bóng đá Anh và Canada. Ông cũng được khoác áo đội tuyển Anh 20 lần, trong đó một lần tham dự World Cup 1958. Với cương vị huấn luyện viên, ông đã huấn luyện nhiều câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia châu Âu.
Ipswich Town
PSV Eindhoven
Porto
Barcelona