Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Sticherus gnidioides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Sticherus |
Loài (species) | S. gnidioides |
Danh pháp hai phần | |
Sticherus gnidioides (Mett.) Nakai |
Sticherus gnidioides là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Mett. Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]