Stichodactyla tapetum

Stichodactyla tapetum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Cnidaria
Lớp (class)Anthozoa
Bộ (ordo)Actiniaria
Họ (familia)Stichodactylidae
Chi (genus)Stichodactyla
Loài (species)S. tapetum
Danh pháp hai phần
Stichodactyla tapetum
(Hemprich & Ehrenberg, 1834)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
    • Actinia tapetum Hemprich & Ehrenberg, 1834
    • Discosoma ambonensis Kwietniewski, 1898
    • Homactis rupicola Verrill, 1869
    • Ricordea rupicola
    • Stoichactis australis Lager, 1911
    • Stoichactis laevis Lager, 1911

Stichodactyla tapetum là một loài hải quỳ thuộc chi Stichodactyla trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ Biển Đỏ và bờ đông nam Iran[1], S. tapetum có phạm vi trải rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đến Nouvelle-Calédonie ở phía đông, giới hạn phía bắc đến Nhật BảnHàn Quốc[2], phía nam đến SingaporeÚc[3]. Loài này sống ở vùng gian triều, nằm trên các khe đá và bãi cát[1].

Đĩa miệng phẳng, đường kính có thể đạt đến 10 cm, nhưng thường ít khi vượt quá 4 cm. Đây được cho là loài nhỏ nhất trong chi Stichodactyla[1]. Xúc tu ngắn, có củ, xếp tỏa tròn từ miệng ra đến rìa, có khoảng trống giữa các cụm xúc tu[3]. Xúc tu màu nâu hoặc màu kem, phần ngọn màu hồng với các dải tròn màu nâu nhạt đến sẫm. Thân có màu đỏ đến hồng sẫm với các dải trắng hẹp[1].

S. tapetum có thể bị nhìn nhầm với một cụm hải quỳ Stichodactyla haddoni có kích thước nhỏ. Đĩa miệng của S. tapetum được bao phủ bởi toàn bộ các xúc tu (trừ vùng miệng), trong khi đĩa miệng của S. tapetum vẫn có những vùng trống quan sát được giữa các cụm xúc tu[3].

Sinh thái học

[sửa | sửa mã nguồn]

S. tapetum không phải loài hải quỳ cộng sinh của cá hề, ngoại trừ các loại tảo đơn bào cộng sinh (zooxanthellae) sống trên chúng[3].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d Fariman, Gilan Attaran; Javid, Pegah (2015). “First records of the sea anemones Stichodactyla tapetum and Stichodactyla haddoni (Anthozoa: Actiniaria: Stichodactylidae) from the southeast of Iran, Chabahar (Sea of Oman)” (PDF). Turkish Journal of Zoology. 39 (3): 432–437. doi:10.3906/zoo-1403-50. ISSN 1300-0179.
  2. ^ Jun-Im Song; Ha-Rim Cha (2004). “Three New Records of Actiniaria (Anthozoa: Zoantharia) from Korea” (PDF). The Korean Journal of Systematic Zoology. 20 (2): 201–214.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
  3. ^ a b c d Daphne Gail Fautin; S. H. Tan; Ria Tan (2009). “Sea anemones (Cnidaria: Actiniaria) of Singapore: Abundant and well-known shallow-water species” (PDF). The Raffles Bulletin of Zoology. 22: 133–134.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan