Strophioblachia fimbricalyx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Codiaeae |
Chi (genus) | Strophioblachia Boerl. |
Loài (species) | S. fimbricalyx |
Danh pháp hai phần | |
Strophioblachia fimbricalyx Boerl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Strophioblachia fimbricalyx là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Boerl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1][2][3] Loài này thường xuất hiện ở phía Nam Trung Quốc (Vân Nam, Quảng Tây), Đông Dương (Việt Nam, Campuchia, Thái Lan), Philippines, và Sulawesi.[4][5]