Struthio | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene-Holocene, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Aves |
Liên bộ (superordo) | Paleognathae |
Bộ (ordo) | Struthioniformes |
Họ (familia) | Struthionidae |
Chi (genus) | Struthio Linnaeus, 1758[1] |
Loài điển hình | |
Struthio camelus Linnaeus, 1758 |
Struthio là một chi chim trong bộ Đà điểu (Struthioniformes). Hầu hết các loài trong chi đều đã bị tuyệt chủng, chỉ còn duy nhất một loài còn tồn tại.