Swainsona formosa

Swainsona formosa
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fabales
Họ (familia)Fabaceae
Tông (tribus)Galegeae
Chi (genus)Swainsona
Loài (species)S. formosa
Danh pháp hai phần
Swainsona formosa
(G.Don) Joy Thomps., 1990
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Clianthus dampieri Lindl.
    Clianthus formosus (G.Don) Ford & Vickery
    Clianthus oxleyi A.Cunn. ex Lindl.
    Clianthus speciosus (G.Don) Asch. & Graebn.
    Colutea novae-hollandiae Walp.
    Donia formosa G.Don
    Donia speciosa G.Don
    Willdampia formosa (G.Don) A.S.George

Swainsona formosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (G.Don) J.Thompson miêu tả khoa học đầu tiên.[1]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Swainsona formosa. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
7 loại mặt nạ giấy thần thánh phục hồi da cấp tốc
7 loại mặt nạ giấy thần thánh phục hồi da cấp tốc
Sản phẩm mặt nạ giấy này được ngâm trong tinh chất chiết xuất từ các loại hoa làm lành da rất dịu nhẹ
[Phân tích] Sức mạnh của Dainsleif - Genshin Impact
[Phân tích] Sức mạnh của Dainsleif - Genshin Impact
Dainsleif is the former knight captain of the Royal Guard of Khaenri'ah
Akatsuki no Goei - Trinity Complete Edition [Tiếng Việt]
Akatsuki no Goei - Trinity Complete Edition [Tiếng Việt]
Cậu chuyện lấy bối cảnh Nhật Bản ở một tương lai gần, giai đoạn cảnh sát hoàn toàn mất kiểm soát, tội phạm ở khắp nơi
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung, Lizbeth là một phiên bản khác của Kyoko, máu trâu giáp dày, chia sẻ sát thương và tạo Shield bảo vệ đồng đội, đồng thời sở hữu DEF buff và Crit RES buff cho cả team rất hữu dụng