Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Syaiful Indra Cahya | ||
Ngày sinh | 28 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Malang, Đông Java, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Arema | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Persik Kediri | 12 | (0) |
2011–2012 | Persija Jakarta | 18 | (1) |
2012–2013 | Persema Malang | 21 | (1) |
2013–2014 | Persik Kediri | 18 | (3) |
2014–2015 | Persija Jakarta | 12 | (1) |
2016– | Arema | 46 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | Indonesia U15 | ||
2012 | U-21 Indonesia | 6 | (0) |
2012–2015 | U-23 Indonesia | 17 | (1) |
2013– | Indonesia | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:04, 15 tháng 6 năm 2015 (UTC) |
Syaiful Indra Cahya[1] (sinh ngày 28 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Arema Cronus ở vị trí hậu vệ.
Ngày 1 tháng 12 năm 2014, Anh ký hợp đồng với Persija Jakarta.[2]
Anh có màn ra mắt quốc tế cho đội tuyển quốc gia Indonesia ngày 6 tháng 2 năm 2013 ở Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2015 trước Iraq.
Syaiful Indra Cahya: Bàn thắng U-23 quốc tế
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 tháng 7 năm 2012 | Sân vận động Riau Main, Pekanbaru, Indonesia | U-23 Nhật Bản | 1–2 | 1–5 | Vòng loại giải vô địch bóng đá U-22 châu Á 2013 |