Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
T, t là chữ thứ 20 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 24 trong chữ cái tiếng Việt.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ T với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ťť | Ṫṫ | Ţţ | Ṭṭ | Țț | Ṱṱ | Ṯṯ | Ŧŧ | Ⱦⱦ | Ƭƭ | Ʈʈ | T̈ẗ | ᵵ | ƫ | ȶ | ||||||||||||||||||
Ta | Tă | Tâ | Tb | Tc | Td | Tđ | Te | Tê | Tf | Tg | Th | Ti | Tj | Tk | Tl | Tm | Tn | To | Tô | Tơ | Tp | Tq | Tr | Ts | Tt | Tu | Tư | Tv | Tw | Tx | Ty | Tz |
TA | TĂ | TÂ | TB | TC | TD | TĐ | TE | TÊ | TF | TG | TH | TI | TJ | TK | TL | TM | TN | TO | TÔ | TƠ | TP | TQ | TR | TS | TT | TU | TƯ | TV | TW | TX | TY | TZ |
aT | ăT | âT | bT | cT | dT | đT | eT | êT | fT | gT | hT | iT | jT | kT | lT | mT | nT | oT | ôT | ơT | pT | qT | rT | sT | tT | uT | ưT | vT | wT | xT | yT | zT |
AT | ĂT | ÂT | BT | CT | DT | ĐT | ET | ÊT | FT | GT | HT | IT | JT | KT | LT | MT | NT | OT | ÔT | ƠT | PT | QT | RT | ST | TT | UT | ƯT | VT | WT | XT | YT | ZT |
Ghép chữ T với số hoặc số với chữ T
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
T0 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | 0T | 1T | 2T | 3T | 4T | 5T | 6T | 7T | 8T | 9T | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||