Tông Sóc cây | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Hậu Eocene – nay | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Sciuridae |
Phân họ (subfamilia) | Sciurinae |
Tông (tribus) | Sciurini G. Fischer, 1817 |
Tính đa dạng[1] | |
5 giống và khoảng 40 loài còn sống. | |
Chi điển hình | |
Sciurus Linnaeus, 1758 | |
Genera | |
|
Sciurini là một tông trong Họ Sóc
Cách phân loại cũ
Các phân loại mới (từ năm 2007)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
Sơ đồ phát sinh loài của sóc.[5] |