Tổng Tư lệnh Quân đội Hoàng gia Campuchia | |
---|---|
អគ្គមេបញ្ជាការនៃកងយោធពលខេមរភូមិន្ទ | |
Bộ Quốc phòng | |
Báo cáo tới | Bộ trưởng Quốc phòng |
Bổ nhiệm bởi | Quốc vương Campuchia |
Tuân theo | Hiến pháp Campuchia |
Cấp phó | Phó Tổng Tư lệnh |
Tổng Tư lệnh Quân đội Hoàng gia Campuchia (tiếng Khmer: អគ្គមេបញ្ជាការនៃកងយោធពលខេមរភូមិន្ទ) là sĩ quan cấp cao nhất của Quân đội Hoàng gia Campuchia chịu trách nhiệm duy trì chỉ huy tác chiến của quân đội và các binh chủng chủ yếu của quân đội nước này.
Số | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) |
Nhiệm kì | Tham khảo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Tại chức | ||||
1 | Sosthène Fernandez (1923–2006) |
Tháng 3 năm 1970 | 1975 | 4–5 năm |
Số | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) |
Nhiệm kỳ | Tham khảo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Tại chức | ||||
1 | Pol Pot (1925–1998) |
1977 | 1979 | 1–2 năm |
Số | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) |
Nhiệm kỳ | Tham khảo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Tại chức | ||||
1 | Heng Samrin (sinh 1934) |
1979 | 1989 | 9–10 năm |
Số | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) |
Nhiệm kỳ | Tham khảo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Tại chức | ||||
1 | Heng Samrin (sinh 1934) |
1989 | 1993 | 3–4 năm |
Số | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) |
Nhiệm kỳ | Tham khảo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Tại chức | ||||
1 | Norodom Ranariddh (born 1944) trên cương vị là Đồng Tổng Tư lệnh | 1 tháng 11 năm 1993 | 7 tháng 7 năm 1997 | 3 năm, 248 ngày | [1][2] | |
1 | Hun Sen (born 1952) trên cương vị là Đồng Tổng Tư lệnh đến năm 1997 | 1 tháng 11 năm 1993 | 28 tháng 1 năm 1999 | 5 năm, 88 ngày | [1][2] | |
2 | Ke Kim Yan | Đại tướng28 tháng 1 năm 1999 | 23 tháng 1 năm 2009 | 9 năm, 361 ngày | [1][3] | |
3 | Pol Saroeun | Đại tướng23 tháng 1 năm 2009 | 30 tháng 6 năm 2018 | 9 năm, 130 ngày | [3] | |
– | Sao Sokha Acting | Đại tướng2 tháng 7 năm 2018 | 6 tháng 9 năm 2018 | 96 ngày | [4][5] | |
4 | Vong Pisen | Đại tướng6 tháng 9 năm 2018 | Incumbent | 6 năm, 114 ngày | [6] |