Tứ Động Tâm

Bản đồ Bốn thánh tích Tứ Động Tâm (màu đỏ) trên bản đồ Ấn Độ và Nepal thời hiện đại. Các địa điểm có màu xanh là thuộc Tám thánh tích (gồm Tứ Động Tâm) phát sinh sau đó (xem Tứ Động Tâm và Tám Thánh Tích).

Tứ Động Tâm (chữ Hán: 四動心), còn gọi là Tứ Thánh Tích hay Tứ Thánh Tích Phật giáo) là bốn di tích hành hương gắn liền với cuộc đời Thích Ca Mâu Ni, người sáng lập ra Phật giáo.[1][2]

Bốn di tích này được nhắc đến trong Kinh Đại Bát Niết-bàn (Mahāparinibbāna Sutta) và có ý nghĩa đặc biệt trong truyền thống hành hương Phật giáo.[1][3] Theo kinh điển ghi lại lời dạy của Đức Phật trước khi nhập diệt, bốn nơi này "cần phải được chiêm bái và tôn kính" bởi người Phật tử,[4][5] khi trông thấy sẽ khởi lên cảm xúc tâm linh mãnh liệt (tiếng Phạn: saṁvega). Chính vì có khả năng làm "chấn động tâm can" người chiêm bái như vậy, chúng được gọi là "Tứ Động Tâm".[6][7]

Nguồn gốc và ý nghĩa theo Phật giáo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ Động Tâm có ý nghĩa thiêng liêng đặc biệt trong Phật giáo, vì gắn liền với bốn sự kiện mấu chốt của Phật Thích Ca. Chính Thích-ca Mâu-ni, trong bài kinh Đại Bát Niết-bàn (tiếng Pali: Mahāparinibbāna Sutta) thuộc Trường Bộ kinh, đã chỉ dạy rằng người thiện tín nên chiêm bái bốn nơi này với lòng tôn kính; đây là những nơi "đáng được nhìn thấy, có khả năng làm cho người hành hương khởi lên sự xúc động tâm linh mạnh mẽ".[6][8][5][4]

Cụ thể Trong Kinh Du hành thuộc Trường A-hàm, Thích-ca Mâu-ni đã dạy rằng: "Này A-nan, có bốn chỗ tưởng nhớ: Tưởng tới chỗ Phật sinh, hoan hỷ muốn thấy, nhớ mãi không quên, sinh tâm luyến mộ. Tưởng tới chỗ Phật thành đạo, hoan hỷ muốn thấy, nhớ tưởng không quên, sinh tâm luyến mộ. Tưởng tới chỗ Phật chuyển Pháp luân đầu tiên, hoan hỷ muốn thấy, nhớ tưởng không quên, sinh tâm luyến mộ. Tưởng tới chỗ Phật vào Niết-bàn, hoan hỷ muốn thấy, nhớ tưởng không quên, sinh tâm luyến mộ".[7]

Còn trong tiếng Pali, bốn di tích này được nhắc đến trong Kinh Đại Bát Niết-bàn (Mahāparinibbāna Sutta), Thích-ca Mâu-ni dạy rằng "Này Ānanda, có bốn di tích kẻ thiện tín cần phải chiêm ngưỡng và tôn kính. Thế nào là bốn? 'Đây là chỗ Như Lai đản sanh'... 'Đây là chỗ Như Lai chứng ngộ vô thượng Chánh Đẳng Giác'... 'Đây là chỗ Như Lai chuyển Pháp luân vô thượng'... 'Đây là chỗ Như Lai diệt độ, nhập Vô dư y Niết-bàn".[8][9] Đây là những lời dạy trong kinh sách Phật Giáo nói lên tầm quan trọng của việc hành hương đến bốn địa điểm này.[10]

Từ thời kỳ đầu lịch sử Phật giáo, việc thăm viếng Tứ Thánh Tích đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống tâm linh của các tín đồ. Không lâu sau khi Phật nhập diệt, vua A-dục (tiếng Phạn: asóka, trị vì khoảng 268–232 TCN) – một vị hộ pháp nhiệt thành – đã đích thân hành hương đến các thánh địa, cho xây dựng tháp, tự viện hoặc trụ đá khắc minh văn tại đó để tưởng niệm Đức Phật.[3][11]

Các thế hệ cư sĩ và tu sĩ về sau tiếp tục duy trì truyền thống hành hương này. Vào thế kỷ V–VII, nhiều cao tăng như Pháp Hiển, Huyền Trang từ Trung Quốc đã lặn lội sang tận Ấn Độ tìm cầu Phật pháp và chiêm bái Tứ Thánh Tích, để lại những ký sự quý giá mô tả cảnh quan các thánh địa thời bấy giờ. Ngày nay, Tứ Động Tâm tiếp tục là điểm đến hành hương không thể thiếu đối với các Phật tử; nhiều đoàn hành hương từ các nước Theravada (Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan...) và Đại thừa (Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc...) vẫn thường xuyên tổ chức chiêm bái bốn di tích.[6]

Tứ Động Tâm và Tám Thánh Tích

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài Tứ Động Tâm được nêu trong kinh Đại Bát Niết-bàn, Phật giáo sau này đã phát triển khái niệm Tám Thánh Tích bằng cách bổ sung thêm bốn địa điểm quan trọng trong cuộc đời Thích-ca mâu-ni. Cụ thể, Tám Thánh Tích này bao gồm Tứ Động Tâm và các địa điểm:[12]

  • Thành Xá-vệ (Sravasti) - nơi Phật thực hiện nhiều thần thông và trải qua 25 mùa an cư kiết hạ;
  • Thành Vương Xá (Rajgir) - nơi gắn liền sự kiện Phật điều voi dữ Nalagiri và giảng dạy nhiều bài pháp quan trọng;
  • Sankasia - nơi ông trở về từ cõi trời Đao Lợi sau khi thuyết pháp cho mẹ;
  • Tỳ-xá-ly (Vaishali) - nơi ông tuyên bố sẽ nhập Niết-bàn trong ba tháng và cho phép phụ nữ gia nhập Tăng đoàn.

Sự mở rộng này phản ánh quá trình phát triển của truyền thống hành hương Phật giáo, đặc biệt sau thời kỳ vua A Dục (thế kỷ 3 TCN),[13] người đã thúc đẩy việc xây dựng các công trình tôn giáo tại những địa điểm liên quan đến cuộc đời Thích-ca Mâu-ni.[14]

Chi tiết các Địa điểm

[sửa | sửa mã nguồn]

Vườn Lâm Tỳ Ni

[sửa | sửa mã nguồn]
Đền Maya Devi và trụ đá A-dục tại Lâm Tỳ Ni, Nepal.

Vườn Lâm Tỳ Ni (tiếng Phạn: Lumbini) thuộc vùng Terai phía nam Nepal là nơi Hoàng hậu Māyā hạ sinh Thái tử Tất Đạt Đa vào khoảng thế kỷ VI TCN.[3]

Theo truyền thuyết Phật giáo, hoàng hậu Maya đã mộng thấy một con voi trắng sáu ngà đi vào hông phải của bà, báo hiệu sự thụ thai một bậc vĩ nhân.[15] Ngay sau khi Đức Phật ra đời, Lâm Tỳ Ni đã trở thành điểm đến hành hương; vua A-dục (Ashoka) của Ấn Độ đã tới viếng thăm vào năm 249 TCN và cho dựng một trụ đá kỷ niệm tại đây đánh dấu nơi Phật đản sinh.[3] Ngày nay, trung tâm của khu thánh địa Lâm Tỳ Ni là đền thờ Maya Devi bao quanh di tích nền cổ nơi Phật ra đời, cạnh đó là hồ thiêng, vườn hoa Sa-la và trụ đá A-dục có khắc chữ Brahmi cổ xác nhận "Đức Phật đã được sinh ra ở đây".[16] Toàn bộ khu vực Lâm Tỳ Ni rộng 2,56 km² được quy hoạch thành công viên hòa bình và trung tâm hành hương với sự hiện diện của nhiều ngôi chùa, thiền viện do các quốc gia Phật giáo xây dựng (Nhật Bản, Trung Quốc, Sri Lanka, Myanmar, Việt Nam...).[16]

Năm 1997, Lâm Tỳ Ni được UNESCO ghi vào danh sách Di sản thế giới nhờ giá trị nổi bật toàn cầu với tư cách "một trong những nơi thiêng liêng nhất của một tôn giáo lớn trên thế giới".[3]

Bồ Đề Đạo Tràng

[sửa | sửa mã nguồn]
Đại tháp Giác Ngộ ở Bồ Đề Đạo Tràng

Bồ Đề Đạo Tràng (tiếng Phạn: Bodhgaya) là một thị trấn nhỏ thuộc quận Gaya bang Bihar, Ấn Độ. Đây là nơi Thái tử Tất Đạt Đa sau 6 năm tu khổ hạnh đã tọa thiền dưới cội cây bồ đề bên bờ sông Ni Liên Thiền (sông Ni-liên-thiền) và chứng đắc giác ngộ, trở thành Phật vào khoảng năm 531 TCN. Trong truyền thống Phật giáo về đêm chứng đạo, Tất Đạt Đa đã thấu triệt được Tam Minh: Túc mạng minh, Thiên nhãn minh và Lậu tận minh, chiến thắng toàn bộ phiền não và ma quân, hoàn toàn giải thoát trở thành Phật.[17]

Vua A-dục đã cho dựng ngôi đền đầu tiên tại đây vào thế kỷ III TCN để tưởng niệm sự kiện quan trọng này.[11] Ngôi đền Mahabodhi (Đại Giác Tự) hiện nay được xây vào thế kỷ V–VI (thời Gupta), với tháp chính cao khoảng 50 m, là một trong những công trình kiến trúc Phật giáo bằng gạch cổ xưa và đồ sộ nhất còn tồn tại ở Ấn Độ.[11]

Bao quanh đền là khu vườn thiêng với cội bồ đề hậu duệ của cây bồ đề năm xưa, cùng nhiều đền tháp và tượng đài do vua chúa và Phật tử các nước tạo dựng qua các thời kỳ.[11][17]

Sự kiện Thành Đạo tại Bồ Đề Đạo Tràng được xem là cột mốc quan trọng nhất của Phật giáo, "cái nôi" hình thành nên giáo pháp của Đức Phật, do đó nơi đây được suy tôn là thánh địa linh thiêng bậc nhất của Phật giáo toàn thế giới.[11]

Năm 2002, quần thể đền Mahabodhi đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới vì những giá trị văn hóa, lịch sử và tôn giáo đặc biệt.[11]

Vườn Lộc Uyển

[sửa | sửa mã nguồn]
Các di tích Phật giáo cổ còn lại ở vườn Lộc Uyển

Vườn Lộc Uyển (tiếng Phạn: Sarnath, nghĩa là "chúa của loài nai") nằm phía đông bắc thành phố Varanasi, thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ. Theo kinh điển, sau khi thành đạo, Phật đã đến khu vườn này (khi đó gọi là Isipatana Migadaya – vườn Nai) và thuyết bài pháp đầu tiên cho năm anh em Kiều Trần Như vào khoảng năm 528 TCN, sự kiện được gọi là "Chuyển pháp luân".[18] Cũng tại đây, ông đã độ cho năm vị này trở thành những tỳ kheo đầu tiên, hình thành nên Tăng đoàn của Phật giáo.[18] Vua A-dục một lần nữa ghi dấu nơi này bằng cách cho xây dựng các bảo tháp và một trụ đá có hình tượng bốn sư tử quay lưng (đầu trụ sư tử này hiện được lưu giữ và tôn vinh là Quốc huy của Ấn Độ).[19]

Trải qua nhiều thế kỷ, Lộc Uyển phát triển thành một quần thể tự viện lớn cho tăng chúng tu học, trước khi bị suy tàn trong giai đoạn Phật giáo Ấn Độ xuống dốc. Hiện nay, di chỉ Sarnath gồm hai khu vực chính:

  • Nhóm A với tháp Chaukhandi – một di tích thời Mughal (thế kỷ XVI) đánh dấu nơi Đức Phật gặp nhóm Kiều Trần Như
  • Nhóm B là phần trung tâm của di tích, bao gồm tàn tích các tháp, tự viện bằng gạch và đá từ thế kỷ III TCN đến thế kỷ XII, đáng chú ý nhất là tháp Dharmarajika (Pháp Vương), tháp Dhamek (Đại Mãnh) cao 43,6 m, các nền chùa cổ, trụ đá A-dục gãy và nhiều tháp nhỏ xung quanh.[20]

Bên cạnh khu khảo cổ, Lộc Uyển ngày nay còn có các đền chùa do nhiều nước xây dựng (đền Mulagandha Kuti Vihara của Hội Maha Bodhi, chùa của người Thái Lan, Tây Tạng, v.v.) và Bảo tàng Sarnath – nơi trưng bày các hiện vật khai quật, nổi tiếng với tượng Phật chuyển pháp luân và đầu sư tử A-dục nguyên bản.

Rừng Sa La Song Thọ (Câu Thi Na)

[sửa | sửa mã nguồn]
Bảo tháp Parinirvana hay chùa Đại Niết-bàn hiện tại, xây dựng trên nơi diễn ra sự kiện Phật nhập niết bàn.

Rừng Sa La Song Thọ tại Câu Thi Na (tiếng Phạn: Kuśinagara) thuộc địa phận bang Uttar Pradesh, miền bắc Ấn Độ, là nơi Thích Ca Mâu Ni trải qua những giờ phút cuối cùng và nhập Niết-bàn vào khoảng năm 483 TCN. Khi ấy, ông nằm giữa hai gốc cây Sa La song đôi và thị tịch ở tuổi 80.[21]

Thi hài Thích Ca Mâu Ni được trà-tỳ tại đây và Xá Lợi được phân chia cho các vương quốc thỉnh về thờ phụng, trong đó bộ tộc Malla của xứ Câu Thi Na nhận được một phần Xá Lợi và xây tháp thờ ngay trên đất Câu Thi Na.[22][21]

Dưới thời vua A-dục, nhiều công trình tưởng niệm có thể đã được tu bổ hoặc dựng thêm ở thánh địa này, tuy nhiên về sau nơi đây cũng dần rơi vào quên lãng. Mãi đến thế kỷ XIX, các nhà khảo cổ người Anh mới xác định lại được vị trí thành cổ Kushinagar và khai quật các phế tích Phật giáo quan trọng. Ngày nay, di tích Kushinagar gồm ba cụm di tích chính. Nổi bật nhất là khu Mahaparinirvana với ngôi đền Niết-bàn chứa pho tượng Phật nhập Niết-bàn dài 6,1 m tạc bằng đá sa thạch màu đỏ (niên đại khoảng thế kỷ V).[22]

Ngôi đền này nằm giữa nền móng nhiều tự viện cổ, được tin là nơi lưu giữ Xá Lợi Phật theo các bia ký tìm thấy tại chỗ.[22]

Cách đó không xa về phía nam là tháp Ramabhar (hay Ma-ha Bát Niết-bàn), cao khoảng 15 m, đánh dấu điểm trà-tỳ kim thân Phật; đây được xem là nơi hành hương quan trọng bậc nhất tại Kushinagar, thu hút đông đảo tín đồ tới chiêm bái.[22]

Ngoài ra, rải rác quanh khu vực Kushinagar ngày nay còn có các đền chùa và tu viện do nhiều quốc gia xây dựng (chùa Nhật Bản, chùa Trung Quốc – Việt Nam, chùa Thái Lan, chùa Sri Lanka v.v.) nhằm tôn vinh và tiếp nối truyền thống hành hương lâu đời tại thánh địa này.[22]

Hoạt động thời hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]
Du khách và tu sĩ Phật giáo tham quan và chiêm bái ở Lâm Tỳ Ni, Nepal.

Trong thời hiện đại, bốn di tích Tứ Động Tâm đều là những điểm đến hành hương và du lịch văn hóa quan trọng,[23] thu hút hàng trăm nghìn lượt người mỗi năm. Chính phủ các nước sở tại và cộng đồng quốc tế rất quan tâm bảo tồn, tôn tạo các di tích cũng như phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ khách hành hương. Tại Lâm Tỳ Ni, chính quyền Nepal đã thành lập Uỷ ban Phát triển Lâm Tỳ Ni để quản lý quần thể di sản, thực hiện quy hoạch theo mô hình "Công viên Hòa bình thế giới" với sự hỗ trợ của Liên Hợp Quốc.[16]

Lễ Vesak (Phật Đản) hằng năm ở Lâm Tỳ Ni thường được tổ chức trọng thể với sự tham gia của đông đảo Phật tử từ nhiều quốc gia. Ở Bồ Đề Đạo Tràng, Ủy ban Quản lý Đền Mahabodhi (BTMC) được thành lập nhằm trông coi và bảo vệ khu di tích, phối hợp với UNESCO trong công tác trùng tu định kỳ. Thành phố Bodh Gaya hiện nay đã phát triển nhiều khách sạn, nhà khách và trung tâm thiền để đáp ứng dòng khách hành hương quốc tế đổ về quanh năm.[24][24]

Nhiều quốc gia Phật giáo cũng xây dựng tự viện gần Bồ Đề Đạo Tràng (như chùa Daijokyo của Nhật, chùa Việt Nam Phật Quốc Tự của Việt Nam...) để hỗ trợ sinh hoạt cho tăng ni, phật tử nước mình khi hành hương. Vườn Lộc Uyển và vùng phụ cận (Thành phố Sarnath) là điểm đến không thể thiếu trong các tour du lịch tâm linh kết hợp tham quan Benares/Varanasi, với các hoạt động tham quan di tích, bảo tàng và chiêm bái tại các đền hiện đại. Còn tại Kushinagar, chính quyền Ấn Độ đã đầu tư xây dựng sân bay quốc tế mới (khánh thành năm 2021) ngay gần di tích để đón trực tiếp các chuyến bay từ Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam… thay vì chỉ có đường bộ như trước đây.[23][24] Việc nâng cấp hạ tầng này được kỳ vọng sẽ giúp kết nối dễ dàng hơn với "Con đường hành hương Phật giáo" (Buddhist Circuit), đồng thời tạo động lực phát triển kinh tế – xã hội cho địa phương.[23]

Hoạt động hành hương và du lịch tại Tứ Động Tâm mang lại nguồn lợi kinh tế đáng kể cho các cộng đồng sở tại. Lượng khách hành hương đông đảo thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận tải và buôn bán hàng lưu niệm tại địa phương.[24] Chẳng hạn, vùng Bodh Gaya hiện có hàng trăm khách sạn, nhà nghỉ và cửa hàng phục vụ du khách; nhiều người dân bản địa dựa vào sinh kế từ việc kinh doanh khách sạn, làm hướng dẫn viên du lịch, lái xe vận chuyển hay bán đồ lưu niệm, cúng phẩm…[24]

Vào mùa lễ hội Phật giáo, đặc biệt là dịp Phật Đản, nơi đây có thể đón tới hàng nghìn khách mỗi ngày, tạo ra nguồn thu lớn cho ngành du lịch địa phương.[24] Tại Nepal – một quốc gia đang phát triển – thánh địa Lâm Tỳ Ni góp phần quan trọng thúc đẩy du lịch văn hóa và tạo công ăn việc làm cho người dân vùng Rupandehi, đồng thời thu hút nguồn vốn đầu tư quốc tế cho các dự án hạ tầng du lịch. Ở bang Uttar Pradesh (Ấn Độ), chính quyền xác định Kushinagar và Sarnath là các "điểm nhấn" trong chiến lược phát triển du lịch tâm linh. Việc khai trương Sân bay quốc tế Kushinagar được Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đánh giá là cú hích lớn, không chỉ giúp tăng cường kết nối giao thông mà còn "tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh và cơ hội việc làm cho người dân địa phương" nhờ dòng khách hành hương quốc tế.[23]

Tuy nhiên, sự phụ thuộc kinh tế vào du lịch hành hương cũng khiến một số địa phương gặp khó khăn khi lượng khách sụt giảm. Giai đoạn đại dịch COVID-19, số khách ngoại quốc đến Bodh Gaya gần như bằng 0 (giảm từ 253.787 lượt năm 2019 xuống chỉ còn vài trăm lượt năm 2020), nhiều khách sạn và hàng quán tại đây rơi vào tình trạng ế ẩm, người dân mất nguồn thu nhập.[24]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Thích Nhật Từ (24 tháng 10, 2018). Theo dấu chân Phật tại Ấn Độ và Nepal. Tủ sách Đạo Phật Ngày Nay. tr. 7. ISBN 9786048955526.
  2. ^ Ban Thông tin Truyền thông Trung ương (17 tháng 9 năm 2019). “Tứ động tâm là gì? Ý nghĩa của tứ động tâm”. Cổng thông tin Phật giáo thuộc Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  3. ^ a b c d e UNESCO World Heritage Centre. “Lumbini, the Birthplace of the Lord Buddha”. UNESCO. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  4. ^ a b “Maha-parinibbana Sutta: The Great Discourse on the Total Unbinding (excerpt)”. Access to Insight. Bhikkhu, Thanissaro biên dịch. Barre, Massachusetts: Barre Center for Buddhist Studies. 1998. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2023.
  5. ^ a b “Maha-parinibbana Sutta: Last Days of the Buddha (Part Five)”. Access to Insight. Vajira, Sister; Story, Francis biên dịch. Barre, Massachusetts: Barre Center for Buddhist Studies. 1998. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2023.
  6. ^ a b c Hạnh Liên (7 tháng 9 năm 2020). “Tứ thánh tích và ý nghĩa chiêm bái tứ thánh tích”. Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  7. ^ a b Hùng, Thích Nguyên (13 tháng 6 năm 2018). “Bốn Thánh tích rúng động tâm người chiêm bái”. Giác Ngộ. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  8. ^ a b Thanissaro Bhikkhu (1998). “Maha-parinibbana Sutta: The Great Discourse on the Total Unbinding”. Access to Insight. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  9. ^ Bình Yên – Thích Pháp Hiếu (31 tháng 3 năm 2024). “Tìm hiểu Ý nghĩa cao quý của ngày Đức Phật nhập Niết bàn”. Phật Sự Online. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  10. ^ Giáo hội Phật giáo Việt Nam (17 tháng 9 năm 2019). “Tứ động tâm là gì? Ý nghĩa của tứ động tâm”. Cổng thông tin Phật giáo thuộc Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  11. ^ a b c d e f UNESCO World Heritage Centre. “Mahabodhi Temple Complex at Bodh Gaya”. UNESCO. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  12. ^ Shanti Swaroop Bauddh (2017). Theo dấu chân Phật : Tám thánh tích Phật giáo tại Ấn Độ. Tỳ khưu Đức Hiền dịch biên dịch. Hà Nội: NXB Tôn giáo. tr. 26-28.
  13. ^ Lopez, Donald S.; Kitagawa, Joseph M. (13 tháng 2 năm 2025). “Pilgrimage, Sacred Sites, Rituals”. Encyclopedia Britannica. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  14. ^ Charles Allen (2012). Ashoka: The Search for India's Lost Emperor. Little, Brown Book Group. tr. 185–190. ISBN 978-1408703885.
  15. ^ Thích Minh Hiếu (18 tháng 5 năm 2016). “Vùng đất linh thiêng Lâm Tỳ Ni - nơi Đức Phật đản sinh”. Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  16. ^ a b c World Heritage Sites. “Lumbini, the Birthplace of the Lord Buddha”. World Heritage Sites. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  17. ^ a b Thích Nguyên Hạnh (18 tháng 5 năm 2019). “Bồ Đề Đạo Tràng - Nơi thành đạo của Đức Phật”. Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  18. ^ a b Quốc Thịnh (2023). “Cuộc sống đa sắc màu bên dòng sông Hằng:Kỳ 5: Vườn Lộc Uyển”. Báo Bà Rịa - Vũng Tàu điện tử. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  19. ^ Official Website of NRI Department. “Sarnath”. Government of Uttar Pradesh, India. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  20. ^ UNESCO World Heritage Centre. “Ancient Buddhist Site, Sarnath, Varanasi, Uttar Pradesh”. UNESCO. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  21. ^ a b V.Lộc-C.Bính (10 tháng 4 năm 2016). “Viếng thăm nơi Đức Phật nhập niết bàn”. Báo Dân trí. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  22. ^ a b c d e District Kushinagar. “Places of Interest”. Government of Uttar Pradesh, India. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
  23. ^ a b c d India Today (20 tháng 10 năm 2021). “PM Modi inaugurates Kushinagar International Airport to boost Buddhist pilgrimage”. India Today. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2025.
  24. ^ a b c d e f g Asia News Network. “Indian pilgrimage hub eyes return of Chinese visitors”. Asia News Network. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2025.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Visual Novel: Doukyuusei - Bạn Cùng Lớp Việt hóa
Visual Novel: Doukyuusei - Bạn Cùng Lớp Việt hóa
Takurou, nhân vật chính của chúng ta đã phải làm thêm cật lực suốt nửa đầu của mùa hạ, với hi vọng rằng kỳ nghỉ hè cuối cùng của tuổi học trò sẽ đong đầy ý nghĩa.
Khám phá danh mục của
Khám phá danh mục của "thiên tài đầu tư" - tỷ phú Warren Buffett
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá danh mục đầu tư của Warren Buffett
Nhân vật Pochita - Chainsaw Man
Nhân vật Pochita - Chainsaw Man
Pochita (ポ チ タ Pochita?) hay Chainsaw Devil (チ ェ ン ソ ー の 悪 魔, Chensō no akuma) là hiện thân của nỗi sợ máy cưa
“Killer of the Flower moon” - Bộ phim đẹp và lạnh lẽo vừa ra mắt.
“Killer of the Flower moon” - Bộ phim đẹp và lạnh lẽo vừa ra mắt.
Bộ phim được đạo diễn bởi Martin Scorsese và có sự tham gia của nam tài tử Leonardo Dicaprio