Tacca palmata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Dioscoreales |
Họ (familia) | Dioscoreaceae |
Chi (genus) | Tacca |
Loài (species) | T. palmata |
Danh pháp hai phần | |
Tacca palmata Blume, 1827 |
Tacca palmata là một loài thực vật có hoa trong họ Dioscoreaceae. Loài này được Blume miêu tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]