Tamandua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Pilosa |
Họ (familia) | Myrmecophagidae |
Chi (genus) | Tamandua Rafinesque 1815[1] |
Loài điển hình | |
Myrmecophaga tamandua G. Cuvier, 1798 (= Tamandua tetradactyla Linnaeus, 1758), by monotypy. | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dryoryx Gloger, 1841; Tamanduas F. Cuvier, 1829; Uroleptes Wagler, 1830. |
Tamandua là một chi động vật có vú trong họ Myrmecophagidae, bộ Pilosa. Chi này được Gray miêu tả năm 1825.[1] Loài điển hình của chi này là Myrmecophaga tamandua G. Cuvier, 1798 (= Tamandua tetradactyla Linnaeus, 1758), by monotypy.
Chi này gồm các loài: