Tapinanthus buvumae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Loranthaceae |
Chi (genus) | Tapinanthus |
Loài (species) | T. buvumae |
Danh pháp hai phần | |
Tapinanthus buvumae (Rendle) Danser |
Tapinanthus buvumae là một loài thực vật có hoa trong họ Loranthaceae. Loài này được (Rendle) Danser miêu tả khoa học đầu tiên năm 1933.[1]