{{{name}}} | |
---|---|
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{image_alt}}}|{{{image_alt}}}]] {{{image_caption}}} | |
Chi | {{{genus}}} |
Loài | {{{species}}} |
Nguồn gốc lai ghép | {{{hybrid}}} |
Phân loài | {{{subspecies}}} |
Thứ | {{{variety}}} |
Nhóm giống cây trồng | {{{group}}} |
Giống cây trồng | {{{cultivar}}} |
Tên thương mại | {{{marketing_names}}} |
Người gây giống | {{{breeder}}} |
Nguồn gốc xuất xứ | {{{origin}}} |
Thành viên thuộc nhóm giống cây trồng | {{{subdivision}}} |
Bản mẫu này tạo hộp thông tin cho một giống cây trồng.
Hầu hết các tham số không bắt buộc.
{{Infobox cultivar | name = | image = | image_size = | image_caption = | image_alt = | genus = | species = | hybrid = | subspecies = | variety = | group = | cultivar = | marketing_names = | breeder = | origin = | subdivision = }}
Giống cây trồng của một loài | {{Infobox cultivar | name = ''Ulmus laevis'' 'Urticifolia' | species = ''[[Ulmus laevis]]'' | cultivar = 'Urticifolia' | origin = Pháp }} |
| ||||||||||||||
Giống cây trồng của một loài lai đã được đặt tên | {{Infobox cultivar | name = ''Ulmus'' × ''hollandica'' 'Vegeta' | species = [[Ulmus × hollandica|''Ulmus'' × ''hollandica'']] | hybrid = ''[[Ulmus glabra|U. glabra]]'' × ''[[Ulmus minor|U. minor]]'' | cultivar = 'Vegeta' | origin = Anh }} |
| ||||||||||||||
Giống cây trồng của một loài lai chưa được đặt tên, nhưng cây bố mẹ đã được biết đến | {{Infobox cultivar | name = ''Salvia'' 'Indigo Spires' | genus = ''[[Salvia]]'' | hybrid = ''[[Salvia longispicata|S. longispicata]]'' × ''[[Salvia farinacea|S. farinacea]]'' | cultivar = 'Indigo Spires' }} |
| ||||||||||||||
Giống cây trồng của một loài lai chưa được đặt tên, nhưng cây bố mẹ chưa được biết đến | {{Infobox cultivar | name = ''Gladiolus'' 'Atom' | genus = ''[[Gladiolus]]'' | cultivar = 'Atom' }} |
| ||||||||||||||
Nhóm giống cây trồng | {{Infobox cultivar | name = Kohlrabi | species = ''[[Brassica oleracea]]'' | group = Gongylodes Group | subdivision = nhiều; xem văn bản }} |
| ||||||||||||||
Giống cây trồng thuộc một nhóm giống cây trồng | {{Infobox cultivar | name = Savoy cabbage 'Cantasa' | species = ''[[Brassica oleracea]]'' | group = Nhóm Sabauda hoặc Nhóm bắp cải Savoy | cultivar = 'Cantasa' }} |
| ||||||||||||||
Giống cây trồng có tên thương mại | {{Infobox cultivar | name = ''Rosa'' Peace | genus = ''[[Rose|Rosa]]'' | hybrid = cây giống chưa đặt tên × 'Margaret McGredy' | cultivar = 'Madame A. Meilland' | group = Nhóm Hoa hồng Trà lai | marketing_names = Gioia, Gloria Dei, Peace | origin = Francis Meilland, [[Pháp]], 1935 đến 1939 }} |
|
Dữ liệu bản mẫu cho Infobox cultivar
An infobox for plant cultivars
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
name | name | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
image | image | không có miêu tả | Tập tin | khuyên dùng |
image_size | image_size | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
image_caption | image_caption | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
image_alt | image_alt | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
genus | genus | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
species | species | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
hybrid | hybrid | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
subspecies | subspecies | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
variety | variety | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
group | group | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
cultivar | cultivar | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
marketing_names | marketing_names | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
breeder | breeder | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
origin | origin | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
subdivision | subdivision | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |