Thanh xuân có bạn 3 | |
---|---|
Thể loại | Chương trình truyền hình |
Giám khảo | Lý Vũ Xuân Lý Vinh Hạo Lisa Phan Vỹ Bá |
Nhạc dạo | "We Rock" |
Quốc gia | Trung Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung Quốc |
Số mùa | 3 |
Số tập | 24 |
Sản xuất | |
Thời lượng | 80–120 phút |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | iQIYI |
Phát sóng | 18 tháng 2 năm 2021 | – 1 tháng 5 năm 2021
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Thanh xuân có bạn 2 |
Thanh xuân có bạn 3 (tiếng Trung: 青春有你3, bính âm: Qīng Chūn Yǒu Nǐ 3, tiếng Anh: Youth With You 3) là một chương trình sống còn tuyển chọn nhóm nhạc nam Trung Quốc được công chiếu ngày 18 tháng 2 năm 2021 trên kênh iQIYI. Được dẫn dắt bởi các cố vấn như Lý Vũ Xuân, Lý Vinh Hạo, Lisa, và Phan Vỹ Bá.[1] Chương trình quy tụ 119 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau, để tạo thành một nhóm nhạc nam gồm 9 thành viên thông qua bình chọn của khán giả toàn cầu.[2]
Đêm chung kết theo kế hoạch sẽ được phát sóng trực tiếp vào ngày 8 tháng 5 năm 2021, đã bị chính thức huỷ và chương trình đã bị chấm dứt sau lệnh của cơ quan chính phủ truyền thông Trung Quốc, do những tranh cãi về việc lãng phí sữa của chương trình.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2021, 2 tháng sau khi chấm dứt, BTC thông báo rằng nhóm IXFORM chính thức ra mắt với 9 thành viên theo thứ tự là La Nhất Châu, Đường Cửu Châu, Liên Hoài Vĩ, Lưu Quan Hữu, Đặng Hiếu Từ, Tôn Oánh Hạo, Lưu Tuyển, Đoàn Tinh Tinh và Tôn Diệc Hàng.[3]
Trong mùa thứ ba Thanh xuân có bạn[4] đã quy tụ 119 thực tập sinh[5] đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc những thực tập sinh tự do. 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nam sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.
Phân loại màu
Công ty | Tên | Tuổi | Đánh giá lớp | Xếp hạng | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 6 | Tập 10 | Tập 12 | Tập 13 | Tập 16 | Tập 18 | Tập 20 | Tập 23 | Chung kết | |||||||
# | # | # | # | # | Số phiếu | # | # | # | Số phiếu | # | # | Số phiếu | # | Số phiếu | ||||||
Thực tập sinh tự do | Lưu Tuyển
(刘隽) |
26 | A | A | 7 | 9 | 4 | 8 | 8 | 7,763,643 | 8 | 13 | 9 | 8,808,048 | 24 | 12 | 3,574,126 | |||
Hoàng Hoằng Minh
(黄泓铭) |
27 | N | N | 43 | 53 | 93 | 56 | 37 | 1,586,857 | 24 | 37 | 34 | 4,534,665 | 31 | 32 | Đã bị loại | 32 | |||
Cung Nghị Tinh
(龚毅星) |
25 | N | C | 40 | 49 | 99 | 51 | 47 | 1,159,201 | 28 | 49 | 39 | Đã bị loại | 39 | ||||||
RADiANT PiCTURES
(光芒影业) |
Ngạn Hy
(彦希) |
28 | C | C | 13 | 18 | 58 | 22 | 20 | 2,759,818 | 20 | 20 | 31 | 4,853,210 | 29 | 28 | Đã bị loại | 28 | ||
DngD
(咚那个咚) |
Trần Tử Long
(陈子龙) |
28 | N | N | 103 | 114 | 80 | 113 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Original Stone Music
(原石音乐) |
Vũ Duyệt
(武悦) |
25 | C | C | 109 | 101 | 33 | 108 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Astro Music
(星宇愔乐) |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) |
22 | A | A | 2 | 1 | 28 | 1 | 1 | 19,486,372 | 1 | 9 | 1 | 19,504,390 | 1 | 1 | 13,559,007 | Rời khỏi chương trình | ||
avex China
(爱贝克思) |
Từ Tử Vị
(徐子未) |
28 | A | C | 93 | 25 | 1 | 15 | 13 | 4,206,613 | 29 | 1 | 17 | 6,968,144 | 18 | 17 | 3,377,588 | |||
B.K. Entertainment
(彬稞娱乐) |
Bạch Lục
(白陆) |
27 | B | C | 65 | 82 | 88 | 60 | 55 | 984,809 | 34 | 25 | 36 | 3,879,158 | Đã bị loại | 36 | ||||
B/G ENTERTAINMENT
(黑金计划) |
Vương Nam Quân
(王南钧) |
24 | B | B | 36 | 24 | 12 | 25 | 24 | 2,306,340 | 26 | 16 | 25 | 6,192,866 | 24 | 20 | 3,236,319 | |||
Lý Khâm
(李钦) |
28 | C | N | 60 | 42 | 11 | 43 | 45 | 1,256,374 | 14 | 29 | 24 | 6,254,348 | 33 | 35 | Đã bị loại | 35 | |||
Lý Thạc
(李硕) |
27 | C | N | 80 | 69 | 76 | 88 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Ứng Thần Hy
(应晨熙) |
23 | C | B | 47 | 56 | 26 | 81 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Banana Entertainment
(香蕉娱乐) |
Khương Kinh Tá
(姜京佐) |
26 | C | A | 8 | 13 | 15 | 14 | 17 | 3,572,457 | 23 | 12 | 19 | 6,829,571 | 18 | 22 | 2,955,138 | Đã bị loại | 22 | |
Triệu Cẩn Nghiêu
(赵瑾尧) |
25 | N | B | 67 | 66 | 76 | 65 | 43 | 1,277,683 | 58 | 53 | 59 | Đã bị loại | 59 | ||||||
BF Entertainment
(大脸娱乐) |
Ngụy Hồng Vũ
(魏宏宇) |
26 | A | N | 84 | 4 | 105 | 4 | 6 | 11,865,745 | 32 | 54 | 37 | 3,779,751 | Đã bị loại | 37 | ||||
ChengMengWenHua
(程梦文化) |
Kha Nhĩ
(柯尔) |
28 | N | N | 118 | 48 | 113 | 58 | 46 | 1,179,272 | 41 | 49 | 44 | Đã bị loại | 44 | |||||
Chenfan Entertainment
(宸帆娱乐) |
Chung Phúc Lâm
(钟福林) |
24 | N | N | 91 | 71 | 80 | 59 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Beijing Chunyin Culture Media Co., Ltd.
(刍音文化) |
Trương Tư Nguyên
(张思源) |
30 | B | C | 24 | 17 | 29 | 19 | 19 | 2,782,709 | 40 | 55 | 18 | 6,868,656 | 24 | 23 | 2,879,159 | Đã bị loại | 23 | |
CIWEN MEDIA
(慈文影视) |
Đặng Trạch Minh
(邓泽鸣) |
22 | B | B | 15 | 20 | 7 | 20 | 21 | 2,704,956 | 19 | 3 | 23 | 6,265,579 | 29 | 24 | Đã bị loại | 24 | ||
D.WANG MEDIA
(大王娱乐) |
Tào Vũ Tuyết
(曹宇雪) |
26 | C | C | 116 | 102 | 113 | 115 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Lý Thiên Kỳ
(李天琪) |
28 | B | B | 89 | 103 | 22 | 112 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lý Tử Thần
(李子晨) |
26 | C | C | 110 | 116 | 18 | 117 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Triệu Minh Hiên
(赵明轩) |
25 | C | C | 112 | 115 | 54 | 118 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
DMDF
(大美德丰) |
Tạp Tư
(卡斯) |
33 | C | B | 31 | 45 | 68 | 57 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Trần Đỉnh Đỉnh
(陈鼎鼎) |
30 | C | C | 18 | 28 | 86 | 37 | 49 | 1,115,283 | 52 | 47 | 52 | Đã bị loại | 52 | ||||||
Thất Cáp
(七哈) |
29 | C | B | 26 | 33 | 18 | 47 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thập Thất Quân
(十七君) |
35 | C | C | 30 | 41 | 99 | 53 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thôi Vân Phong
(崔云峰) |
26 | C | A | 25 | 34 | 43 | 44 | 54 | 996,506 | 42 | 16 | 42 | Đã bị loại | 42 | ||||||
Emperor (Beijing) Culture Development Co., Ltd.
(英皇娱乐) |
Dư Diễn Long
(余衍隆) |
24 | C | C | 50 | 67 | 12 | 82 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
FancyTown Culture
(范堂文化) |
Uông Giai Thần
(汪佳辰) |
24 | B | C | 63 | 60 | 35 | 45 | 27 | 1,959,790 | 17 | 21 | 30 | 4,916,834 | 24 | 27 | Đã bị loại | 27 | ||
Gramarie Entertainment
(果然娱乐) |
Hồ Hiên Hào
(胡轩豪) |
25 | N | B | 108 | 110 | 49 | 101 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
HAOHAN Entertainment
(浩瀚娱乐) |
Thường Hoa Sâm
(常华森) |
27 | N | N | 11 | 15 | 46 | 17 | 16 | 3,580,551 | 9 | 15 | 10 | 8,788,404 | 14 | 10 | 3,655,594 | |||
Lưu Quan Hữu
(刘冠佑) |
22 | B | A | 44 | 83 | 58 | 85 | 32 | 1,836,217 | 12 | 10 | 13 | 8,385,629 | 9 | 6 | 4,325,631 | ||||
Lưu Tuấn Hạo
(刘俊昊) |
26 | N | N | 42 | 58 | 80 | 68 | 48 | 1,120,631 | 45 | 5 | 45 | Đã bị loại | 45 | ||||||
Lý Thiêm Dực
(李添翼) |
23 | N | N | 104 | 118 | 93 | 73 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Trương Suất Bác
(张帅博) |
22 | N | C | 71 | 95 | 51 | 100 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Bao Hàm
(包涵) |
22 | N | N | 49 | 89 | 113 | 104 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
HEDGEHOG BROTHERS
(刺猬兄弟) |
Vương Hạo Hiên
(王浩轩) |
24 | C | C | 27 | 21 | 2 | 26 | 35 | 1,727,882 | 50 | 57 | 49 | Đã bị loại | 49 | |||||
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture
(海西星生) |
Hàn Cạnh Đức
(韩竞德) |
23 | N | N | 56 | 35 | 71 | 41 | 50 | 1,055,870 | 55 | 37 | 55 | Đã bị loại | 55 | |||||
Hot Idol
(好好榜样) |
Trần Dự Canh
(陈誉庚) |
26 | N | B | 32 | 36 | 47 | 33 | 28 | 1,913,094 | 30 | 19 | 20 | 6,791,387 | 21 | 21 | 3,180,609 | Đã bị loại | 21 | |
HKBX Entertainment
(花开半夏文化传媒) |
Tử Du
(梓渝) |
22 | C | C | 20 | 27 | 63 | 28 | 22 | 2,618,042 | 18 | 31 | 21 | 6,572,007 | 33 | 31 | Đã bị loại | 31 | ||
Trịnh Tinh Nguyên
(郑星源) |
23 | B | B | 23 | 31 | 86 | 34 | 31 | 1,867,200 | 22 | 40 | 27 | 5,237,392 | 31 | 34 | Đã bị loại | 34 | |||
Hàn Thụy Trạch
(韩瑞泽) |
24 | C | N | 94 | 88 | 88 | 75 | 58 | 941,419 | 60 | 59 | 60 | Đã bị loại | 60 | ||||||
Lê Minh Húc
(黎明旭) |
23 | C | C | 55 | 63 | 24 | 74 | 56 | 955,851 | 57 | 26 | 57 | Đã bị loại | 57 | ||||||
Vạn Vũ Thần
(万禹辰) |
24 | C | B | 72 | 72 | 35 | 63 | 44 | 1,259,659 | 43 | 41 | 41 | Đã bị loại | 41 | ||||||
HUAYI BROTHERS FASHION
(华谊兄弟时尚) |
Ngụy Tinh Thừa
(魏星丞) |
26 | N | C | 75 | 70 | 60 | 77 | 26 | 2,190,641 | 39 | 23 | 40 | Đã bị loại | 40 | |||||
JS Entertainment
(集笙文化) |
Tiểu Hà
(小河) |
27 | N | N | 90 | 44 | 80 | 48 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
JH Entertainment
(瑾和娱乐) |
A Dục
(阿煜) |
30 | C | N | 28 | 30 | 15 | 24 | 33 | 1,816,188 | 51 | 56 | 51 | Đã bị loại | 51 | |||||
Kss
(快享星合) |
Ái Nhĩ Pháp · Kim
(爱尔法·金) |
25 | N | N | 39 | 59 | 93 | 72 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Vương Tử Úc
(王梓澳) |
23 | N | 93 | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||||||
Phó Tuyết Nham
(付雪岩) |
26 | C | N | 88 | 79 | 93 | 79 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Châu Tuấn Vũ
(周峻宇) |
26 | N | C | 57 | 80 | 105 | 96 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
L.TAO Entertainment
(龙韬娱乐) |
Chung Tuấn Nhất
(钟骏一) |
22 | C | B | 62 | 37 | 35 | 39 | 57 | 949,708 | 54 | 29 | 54 | Đã bị loại | 54 | |||||
LaoyuVision
(老鱼映画) |
Tôn Oánh Hạo
(孙滢皓) |
24 | A | A | 29 | 12 | 6 | 11 | 11 | 5,577,701 | 6 | 6 | 6 | 10,002,859 | 3 | 5 | 4,748,308 | |||
Ling You Jing Ji
(领优经纪) |
IKELILI
Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里) |
29 | B | B | 9 | 14 | 54 | 18 | 23 | 2,436,653 | 49 | 58 | 50 | Đã bị loại | 50 | |||||
LIANHUAIWEI STUDIO
(连淮伟工作室) |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) |
26 | C | A | 4 | 6 | 47 | 6 | 3 | 13,167,230 | 3 | 7 | 4 | 12,537,143 | 2 | 3 | 5,718,259 | |||
Live Nation | Dương Bạc Ny
(杨泊尼) |
31 | N | C | 114 | 104 | 118 | 111 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Dương Ước Hàn
(杨约翰) |
29 | B | C | 115 | 92 | 32 | 98 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
M-NATION
(辰星娱乐) |
Đoàn Tinh Tinh
(段星星) |
26 | A | A | 95 | 23 | 118 | 21 | 18 | 3,246,841 | 10 | 11 | 7 | 9,627,172 | 12 | 8 | 3,994,735 | |||
MANTRA PICTURES
(工夫真言) |
Thì An
(时安) |
23 | N | N | 101 | 113 | 99 | 116 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Mavericks Entertainment
(麦锐娱乐) |
Thảo Ngư
(草鱼) |
33 | C | B | 38 | 39 | 60 | 38 | 38 | 1,562,793 | 31 | 41 | 33 | 4,631,728 | 7 | 29 | Đã bị loại | 29 | ||
Châu Tử Kiệt
(周子杰) |
26 | C | C | 83 | 55 | 71 | 46 | 41 | 1,351,205 | 56 | 45 | 58 | Đã bị loại | 58 | ||||||
summerstar
(盛夏星空) |
Tào Tử Tuấn
(曹子俊) |
22 | N | C | 34 | 51 | 80 | 61 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Shanghai ZUI Co., Ltd.
(最世文化) |
Hà Đức Thụy
(何德瑞) |
27 | N | C | 68 | 98 | 40 | 35 | 25 | 2,215,470 | 15 | 24 | 16 | 7,089,700 | 18 | 18 | 3,275,178 | |||
MOUNTAIN TOP
(泰洋川禾) |
Dương Hạo Quân
(杨皓钧) |
22 | N | N | 74 | 96 | 113 | 106 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
M+ ENTERTAINMENT
(木加互娱) |
Trần Tuấn Hào
(陈俊豪) |
24 | N | C | 10 | 11 | 39 | 13 | 15 | 3,704,346 | 33 | 39 | 32 | 4,710,917 | 21 | 25 | Đã bị loại | 25 | ||
firefly
(萦火丛传媒) |
Từ Tân Trì
(徐新驰) |
22 | N | C | 17 | 16 | 40 | 12 | 12 | 4,892,320 | 16 | 14 | 14 | 7,712,046 | 5 | 16 | 3,384,112 | |||
NUCLEAR FIRE MEDIA
(火核传媒) |
Hùng Nghệ Văn
(熊艺文) |
28 | B | C | 66 | 85 | 60 | 67 | 62 | 849,427 | Đã bị loại | 62 | ||||||||
Trạm Triển
(湛展) |
28 | C | C | 106 | 117 | 93 | 109 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lưu Phong Lỗi
(刘峰磊) |
25 | N | N | 86 | 105 | 99 | 86 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Original Plan
(原际画) |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) |
23 | B | A | 5 | 7 | 88 | 7 | 7 | 8,477,428 | 4 | 33 | 3 | 13,112,284 | 4 | 7 | 4,215,269 | |||
Dương Dương Dương
(杨阳洋) |
22 | N | C | 33 | 50 | 99 | 71 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Qin's Entertainment
(坤音娱乐) |
Lưu Hân
(刘欣) |
23 | N | B | 52 | 78 | 51 | 94 | 61 | 902,540 | Đã bị loại | 61 | ||||||||
Dương Đào
(杨淘) |
26 | N | N | 45 | 57 | 88 | 76 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Lân Nhất Minh
(麟壹铭) |
28 | C | N | 78 | 74 | 12 | 80 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Phùng Trần Tư Nam
(冯陈思楠) |
24 | B | B | 82 | 75 | 54 | 89 | 63 | 844,862 | Đã bị loại | 63 | |||||||||
Mã Tư Hàm
(马思涵) |
29 | C | C | 64 | 73 | 10 | 78 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
RE MEDIA
(冉翼文化) |
Đặng Hiếu Từ
(邓孝慈) |
26 | N | N | 12 | 8 | 76 | 9 | 9 | 5,794,392 | 38 | 36 | 29 | 4,938,338 | 11 | 11 | 3,586,144 | |||
R-Star
(锐策娱乐) |
Khâu Đan Phong
(邱丹枫) |
24 | N | C | 16 | 22 | 109 | 23 | 29 | 1,908,941 | 37 | 59 | 35 | 4,323,440 | 35 | 33 | Đã bị loại | 33 | ||
SY MUSIC & ENTERTAINMENT Co., Ltd.
(韶愔音乐娱乐) |
Trần Huyễn Hiếu
(陈泫孝) |
29 | N | N | 73 | 81 | 65 | 95 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
SHENGSHIGUANGNIAN
(盛世光年) |
Dương Hạo Minh
(杨昊铭) |
25 | B | B | 21 | 26 | 53 | 27 | 34 | 1,801,582 | 36 | 32 | 28 | 4,975,631 | 5 | 19 | 3,265,976 | |||
SHOWCITYTIMES
(少城时代) |
Đường Gia Tề
(唐嘉齐) |
27 | B | B | 105 | 62 | 24 | 49 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Bạch Đinh
(白丁) |
24 | B | N | 70 | 40 | 71 | 32 | 39 | 1,535,907 | 48 | 52 | 48 | Đã bị loại | 48 | ||||||
Trần Tuấn Vũ
(陈俊宇) |
26 | B | B | 58 | 52 | 68 | 40 | 53 | 1,023,334 | 44 | 45 | 38 | 3,534,955 | Đã bị loại | 38 | |||||
Tuyên Hạo
(宣淏) |
27 | C | C | 102 | 77 | 109 | 62 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
SJ.
(庶吉影视) |
Hứa Trác Luân
(许卓伦) |
24 | C | C | 77 | 61 | 21 | 50 | 52 | 1,027,740 | 53 | 43 | 53 | Đã bị loại | 53 | |||||
Beijing simply joy culture development Co., Ltd.
(简单快乐) |
Ngải Lực Trát Đề
(艾力扎提) |
21 | C | C | 54 | 47 | 5 | 55 | 59 | 940,993 | 35 | 28 | 43 | Đã bị loại | 43 | |||||
Lý Viễn
(李远) |
26 | N | N | 79 | 94 | 105 | 97 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Sony Music Labels Inc.
(日本索尼音乐) |
Hashimoto Yuta
(桥本裕太) |
29 | C | B | 53 | 43 | 68 | 42 | 51 | 1,038,409 | 27 | 2 | 22 | 6,273,772 | 12 | 26 | Đã bị loại | 26 | ||
Guang Pu Yu Le
(光谱娱乐) |
Từ Tân
(徐滨) |
23 | N | N | 81 | 64 | 80 | 92 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
STAR MASTER
(匠星娱乐) |
Hà Nhĩ Lực Quân
(苛尔力钧) |
29 | B | B | 87 | 93 | 42 | 36 | 40 | 1,357,317 | 46 | 51 | 46 | Đã bị loại | 46 | |||||
Mộc Sâm
(木森) |
29 | C | C | 85 | 87 | 88 | 93 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Thời Thượng
(时尚) |
26 | B | B | 111 | 106 | 109 | 103 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Triết Dã
(哲野) |
29 | B | B | 100 | 108 | 8 | 90 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
STF | Thái Phi Dương
(蔡飞扬) |
24 | C | C | 59 | 97 | 105 | 107 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Hoàng Giám Hy
(黄鉴曦) |
26 | C | C | 69 | 99 | 113 | 110 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Phương Chính
(方政) |
23 | C | B | 113 | 112 | 3 | 83 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Vương Lâm Khải
(王琳凯) |
24 | C | B | 41 | 65 | 8 | 69 | 60 | 922,394 | 59 | 47 | 56 | Đã bị loại | 56 | ||||||
Dương Trí Tường
(杨智翔) |
24 | B | A | 117 | 90 | 18 | 91 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Super Idol
(超级爱豆) |
Hoàng Hà
(黄河) |
24 | C | B | 96 | 100 | 44 | 84 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
Lý Hạo Lâm
(李昊霖) |
25 | C | B | 92 | 111 | 50 | 87 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
TAOXIUGUANGYING
(淘秀光影) |
Ngưu Tại Tại
(牛在在) |
27 | N | N | 22 | 29 | 63 | 30 | 42 | 1,282,077 | 47 | 35 | 47 | Đã bị loại | 47 | |||||
HESONG ENTERTAINMENT | Thập Thất
(十七) |
22 | B | C | 14 | 10 | 31 | 10 | 10 | 5,784,055 | 25 | 26 | 15 | 7,172,450 | 14 | 9 | 3,808,876 | |||
TIANMAXINGHE
(天马星河) |
Đỗ Thiên Vũ
(杜天宇) |
22 | N | C | 61 | 46 | 76 | 29 | 36 | 1,689,609 | 21 | 4 | 26 | 5,527,283 | 17 | 13 | 3,548,949 | |||
Times Fengjun Entertainment
(时代峰峻) |
Lý Tuấn Hào
(李俊濠) |
27 | C | B | 1 | 2 | 65 | 2 | 4 | 12,576,105 | 11 | 43 | 11 | 8,486,765 | 24 | 15 | 3,385,002 | |||
Beijing Why Entertainment Co., Ltd.
(未禾娱乐) |
Chung Trác Dung
(钟卓融) |
22 | C | N | 99 | 91 | 22 | 99 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
YG ENTERTAINMENT BEIJING LIMITED
(曜星文化) |
Ức Hiên
(亿轩) |
25 | C | C | 46 | 38 | 15 | 31 | 30 | 1,875,578 | 13 | 21 | 12 | 8,428,171 | 21 | 30 | Đã bị loại | 30 | ||
Trần Kim Hâm
(陈金鑫) |
26 | B | B | 76 | 86 | 65 | 102 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
GAOYIBAI STUDIO
(翼百影视文化) |
Cao Nhất Bách
(高一百) |
28 | N | N | 19 | 32 | 109 | 54 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
YC
(一澄娱乐) |
Lương Hoằng Lập
(梁弘立) |
25 | N | N | 37 | 84 | 71 | 64 | Đã bị loại | 64 - 118 | ||||||||||
TheYoung Entertainment
(德漾娱乐) |
Lương Sâm
(梁森) |
26 | A | B | 6 | 3 | 30 | 3 | 2 | 13,748,557 | 7 | 34 | 8 | 9,358,521 | 14 | 14 | 3,447,402 | |||
Beijing Youhug Media Co., Ltd.
(耀客传媒) |
La Nhất Châu
(罗一舟) |
24 | A | A | 48 | 19 | 27 | 16 | 14 | 3,766,773 | 2 | 7 | 2 | 18,347,358 | 8 | 2 | 10,637,905 | |||
Trần Kiến Vũ
(陈建宇) |
26 | C | C | 35 | 54 | 99 | 66 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Tưởng Trí Hào
(蒋智豪) |
28 | C | C | 98 | 107 | 71 | 114 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Khổng Tường Trì
(孔祥池) |
26 | C | C | 107 | 109 | 38 | 105 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
YI HUA ENTERTAINMENT
(壹华娱乐) |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) |
26 | N | N | 3 | 5 | 54 | 5 | 5 | 11,930,095 | 5 | 18 | 5 | 11,129,769 | 9 | 4 | 5,318,850 | |||
Lưu Kỳ
(刘琦) |
27 | C | C | 97 | 76 | 45 | 52 | Đã bị loại | 64 - 118 | |||||||||||
Trương Cảnh Quân
(张景昀) |
23 | C | C | 51 | 68 | 34 | 70 | Đã bị loại | 64 - 118 |
Phân loại màu
Top 9 mới |
Xếp hạng | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 10 | Tập 12 | Tập | Tập 20 | Tập 23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Tuấn Hào
(李俊濠) |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) ↑1 |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) = |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) = |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) = |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) = |
Dư Cảnh Thiên
(余景天) = |
|
2 | Dư Cảnh Thiên
(余景天) |
Lý Tuấn Hào
(李俊濠) ↓1 |
Lý Tuấn Hào
(李俊濠) = |
Lương Sâm
(梁森) ↑1 |
La Nhất Châu
(罗一舟) ↑12 |
La Nhất Châu
(罗一舟) = |
La Nhất Châu
(罗一舟) = |
|
3 | Đường Cửu Châu
(唐九洲) |
Lương Sâm
(梁森) ↑3 |
Lương Sâm
(梁森) = |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) ↑3 |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) = |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) ↑1 |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) ↑1 |
|
4 | Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) |
Ngụy Hồng Vũ
(魏宏宇) ↑80 |
Ngụy Hồng Vũ
(魏宏宇) = |
Lý Tuấn Hào
(李俊濠) ↓2 |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) ↑3 |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) ↓1 |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) ↑1 |
|
5 | Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) ↓2 |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) = |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) = |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) = |
Đường Cửu Châu
(唐九洲) = |
Tôn Oánh Hạo
(孙滢皓) ↑1 |
|
6 | Lương Sâm
(梁森) |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) ↓2 |
Liên Hoài Vỹ
(连淮伟) = |
Ngụy Hồng Vũ
(魏宏宇) ↓2 |
Tôn Oánh Hạo
(孙滢皓) ↑5 |
Tôn Oánh Hạo
(孙滢皓) = |
Lưu Quan Hữu
(刘冠佑) ↑7 |
|
7 | Lưu Tuyển
(刘隽) |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) ↓2 |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) = |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) = |
Lương Sâm
(梁森) ↓5 |
Đoàn Tinh Tinh
(段星星) ↑3 |
Tôn Diệc Hàng
(孙亦航) ↓4 |
|
8 | Khương Kinh Tá
(姜京佐) |
Đặng Hiếu Từ
(邓孝慈) ↑4 |
Lưu Tuyển
(刘隽) ↑1 |
Lưu Tuyển
(刘隽) = |
Lưu Tuyển
(刘隽) = |
Lương Sâm
(梁森) ↓1 |
Đoàn Tinh Tinh
(段星星) ↓1 |
|
9 | Ngải Khắc Lý Lý
(艾克里里) |
Lưu Tuyển
(刘隽) ↓2 |
Đặng Hiếu Từ
(邓孝慈) ↓1 |
Đặng Hiếu Từ
(邓孝慈) = |
Thường Hoa Sâm
(常华森) ↑7 |
Lưu Tuyển
(刘隽) ↓1 |
Thập Thất
(十七) ↑6 |
Phân loại màu
Thành viên chính thức debut | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ ba | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ hai | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại trừ một | |
Thực tập sinh rời khỏi chương trình |
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 3 | ||||
---|---|---|---|---|
La Nhất Châu (罗一舟) | Liên Hoài Vỹ (连淮伟) | Đường Cửu Châu (唐九洲) | Tôn Oánh Hạo (孙滢皓) | Lưu Quan Hữu (刘冠佑) |
Tôn Diệc Hàng (孙亦航) | Đoàn Tinh Tinh (段星星) | Đặng Hiếu Từ (邓孝慈) | Lưu Tuyển (刘隽) | Thập Thất (十七) |
Thường Hoa Sâm (常华森) | Đỗ Thiên Vũ (杜天宇) | Lương Sâm (梁森) | Lý Tuấn Hào (李俊濠) | Từ Tân Trì (徐新驰) |
Từ Tử Vị (徐子未) | Hà Đức Thụy (何德瑞) | Dương Hạo Minh (杨昊铭) | Vương Nam Quân (王南钧) | Dư Cảnh Thiên (余景天) |
Trần Dự Canh (陈誉庚) | Khương Kinh Tá (姜京佐) | Trương Tư Nguyên (张思源) | Đặng Trạch Minh (邓泽鸣) | Trần Tuấn Hào (陈俊豪) |
Hashimoto Yuta (桥本裕太) | Uông Giai Thần (汪佳辰) | Ngạn Hy (彦希) | Thảo Ngư (草鱼) | Ức Hiên (亿轩) |
Tử Du (梓渝) | Hoàng Hoằng Minh (黄泓铭) | Khâu Đan Phong (邱丹枫) | Trịnh Tinh Nguyên (郑星源) | Lý Khâm (李钦) |
Bạch Lục (白陆) | Ngụy Hồng Vũ (魏宏宇) | Trần Tuấn Vũ (陈俊宇) | Cung Ngụy Tinh (龚毅星) | Ngụy Tinh Thừa (魏星丞) |
Vạn Vũ Thần (万禹辰) | Thôi Vân Phong (崔云峰) | Ngải Lực Trát Đề (艾力扎提) | Kha Nhĩ (柯尔) | Lưu Tuấn Hạo (刘俊昊) |
Hà Nhĩ Lực Quân (苛尔力钧) | Ngư Tại Tại (牛在在) | Bạch Đinh (白丁) | Vương Hạo Hiên (王浩轩) | Ngải Khắc Lý Lý (艾克里里) |
A Dục (阿煜) | Trần Đỉnh Đỉnh (陈鼎鼎) | Hứa Trác Luân (许卓伦) | Chung Tuấn Nhất (钟骏一) | Hàn Cạnh Đức (韩竞德) |
Vương Lâm Khải (王琳凯) | Lê Minh Húc (黎明旭) | Châu Tử Kiệt (周子杰) | Triệu Cẩn Nghiêu (赵瑾尧) | Hàn Thụy Trạch (韩瑞泽) |
Lưu Hân (刘欣) | Hùng Nghệ Văn (熊艺文) | Phùng Trần Tư Nam (冯陈思楠) | Thất Cáp (七哈) | Tiểu Hà (小河) |
Đường Gia Tề (唐嘉齐) | Lưu Kỳ (刘琦) | Thập Thất Quân (十七君) | Cao Nhất Bách (高一百) | Tạp Tư (卡斯) |
Chung Phúc Lâm (钟福林) | Tào Tử Tuấn (曹子俊) | Tuyên Hạo (宣淏) | Lương Hoằng Lập (梁弘立) | Trần Kiến Vũ (陈建宇) |
Trương Cảnh Quân (张景昀) | Dương Dương Dương (杨阳洋) | Ái Nhĩ Pháp Kim (爱尔法金) | Lý Thiêm Dực (李添翼) | Dương Đào (杨淘) |
Mã Tư Hàm (马思涵) | Phó Tuyết Nham (付雪岩) | Lân Nhất Minh (麟壹铭) | Ứng Thần Hy (应晨熙) | Dư Diễn Long (余衍隆) |
Phương Chính (方政) | Hoàng Hà (黄河) | Lưu Phong Lỗi (刘峰磊) | Lý Hạo Lâm (李昊霖) | Lý Thạc (李硕) |
Triết Dã (哲野) | Dương Trí Tường (杨智翔) | Từ Tân (徐滨) | Mộc Sâm (木森) | Trần Huyễn Hiếu (陈泫孝) |
Châu Tuấn Vũ (周峻宇) | Lý Viễn (李远) | Dương Ước Hàn (杨约翰) | Chung Trác Dung (钟卓融) | Trương Suất Bác (张帅博) |
Hồ Hiên Hào (胡轩豪) | Trần Kim Hâm (陈金鑫) | Thì Thượng (时尚) | Bao Hàm (包涵) | Khổng Tường Trì (孔祥池) |
Dương Hạo Quân (杨皓钧) | Thái Phi Dương (蔡飞扬) | Võ Duyệt (武悦) | Trạm Triển (湛展) | Hoàng Giám Hy (黄鉴曦) |
Dương Bạc Ny (杨泊尼) | Lý Thiên Kỳ (李天琪) | Trần Tử Long (陈子龙) | Tưởng Trí Hào (蒋智豪) | Tào Vũ Tuyết (曹宇雪) |
Thì An (时安) | Lý Tử Thần (李子晨) | Triệu Minh Hiên (赵明轩) | Vương Tử Úc (王梓澳) |
Các huấn luyện viên sẽ trình diễn sân khấu của họ. Màn trình diễn của họ được lặp lại trong tập 1.
Năm nay, chương trình bắt đầu bằng một buổi họp báo. Các thực tập sinh được yêu cầu tham gia một cuộc phỏng vấn cá nhân hoặc theo nhóm. Điều này tương tự như cách phân nhóm trong bài đánh giá sau đây, ngoại trừ một nhóm học viên đã được chọn làm lớp N mới (viết tắt của lớp người mới), trong đó mỗi học viên đã có hoặc ít hơn 3 tháng đào tạo. Có 30 đại diện truyền thông có mặt, những người phỏng vấn các thực tập sinh về quá khứ, sở thích và ý tưởng của họ về những gì một thần tượng nên đại diện. Một số thực tập sinh được chứng minh là rất hùng biện, trong khi những người khác run rẩy vì sợ hãi. Các thực tập sinh sau đó chuyển vào ký túc xá.
Ngày tiếp theo bắt đầu với màn biểu diễn trên sân khấu của các huấn luyện viên. Lisa biểu diễn hai bài nhảy, thứ nhất là "Lover" của Thái Từ Khôn và thứ hai "Intentions" của Justin Bieber. Lý Vinh Hạo biểu diễn bài hát "Selfie" của chính mình, Phan Vỹ Bá "Coming Home" của anh và Ngu Thư Hân ra mắt bài hát "Gwalla". Sau đó, Lý Vũ Xuân bước vào và giải thích quy tắc mới của năm nay: Tất cả các buổi trình diễn sẽ phải hát live. Mỗi học viên sẽ được xếp loại theo thành tích ban đầu với A, B, C hoặc N. A là viết tắt của xuất sắc, C là thông qua. N sẽ là lớp Người mới, nơi các thực tập sinh sẽ nhận được sự hỗ trợ thêm từ trợ giảng Ngu Thư Hân. Lisa sẽ xuất hiện qua video, trong khi Ngu Thư Hân sẽ không tham gia chấm điểm.Các buổi biểu diễn được chia thành các hạng mục khác nhau (ví dụ: bản gốc, cùng một bài hát, rap battle, v.v.) và luôn có hai hoặc nhiều màn trình diễn được so sánh trực tiếp.[6][7]
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Công ty | Tên | Xếp lớp |
---|---|---|---|---|
《Hot Hot Hot》 | ProducePandas | DMDF Entertainment (大美德丰) | Thôi Vân Phong | C |
Trần Đỉnh Đỉnh | C | |||
Tạp Tư | C | |||
Thất Cáp | C | |||
Thập Thất Quân | C | |||
《Follow Me》 | Original Song | HKBX Entertainment | Hàn Thụy Trạch | C |
Lê Minh Húc | C | |||
Vạn Vũ Thần | C | |||
Trịnh Tinh Nguyên | B | |||
Tử Du | C | |||
《Alive》 | Lin Mo/ Yu Muyang/ Mo Wenxuan | Original Plan Entertainment (原际画) | Tôn Diệc Hàng | B |
Dương Dương Dương | N | |||
《Uranus》 | Tony | Astro Music (星宇愔乐) | Dư Cảnh Thiên | A |
Các giai đoạn đánh giá vẫn tiếp tục.[8][9]
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Công ty | Tên | Xếp lớp |
---|---|---|---|---|
《Very look alike》 | Ryan.B | Gramarie Entertainment (果然娱乐) | Hồ Hiên Hào | N |
Summerstar | Tào Tử Tuấn | N | ||
M+ Entertainment (木加互娱) | Trần Tuấn Hào | N | ||
《THANK U》 | IKELILI | Huayi Hohan Film & Television | Ngải Khắc Lý Lý | B |
《Piano》 | Liam Yan | RADiANT PiCTURES (光芒影业) | Ngạn Hy | C |
《Tom&Jerry》 | Hongyu Wei | BF Entertainment (大脸娱乐) | Ngụy Hồng Vũ | A |
《Moonlight》 | Lil Milk | Times Fengjun Entertainment | Lý Tuấn Hào | C |
Banana Entertainment(香蕉娱乐) | Triệu Cẩn Nghiêu | N | ||
Young Entertainment | Lương Sâm | A | ||
《Excuse Me》 | D7 Boys | NUCLEAR FIRE MEDIA | Lưu Phong Lỗi | N |
Hùng Nghệ Văn | B | |||
Trạm Triển | C | |||
《Monica》 | Leslie Cheung | D·Wang Entertainment(大王娱乐) | Tào Vũ Tuyết | C |
Lý Thiên Kỳ | B | |||
Lý Tử Thần | C | |||
Triệu Minh Hiên | C | |||
《Chong Po》 | Mr. TyGer | STAR MASTER | Hà Nhĩ Lực Quân | B |
Mộc Sâm | C | |||
Thời Thượng | B | |||
Triết Dã | B | |||
《Tiger》 | Tiểu Quỷ | B/G Entertainment (黑金计划) | Lý Khâm | C |
Lý Thạc | C | |||
Vương Nam Quân | B | |||
Ứng Thần Hy | C | |||
Beingjing Youhug Media Co. Ltd | Trần Kiến Vũ | C | ||
Tưởng Trí Hào | C | |||
Khổng Tường Trì | C | |||
La Nhất Châu | A | |||
B.K Entertainment (彬稞娱乐) | Bạch Lục | B | ||
M - Nation | Đoàn Tinh Tinh | A | ||
Fatang Culture (范堂文化) | Uông Giai Thần | B | ||
LaoyuVision | Tôn Oánh Hạo | A | ||
《Chu Deng Chang》 | Allizati and Russel | Beijing simply joy culture development Co. Ltd. | Ngải Lực Trát Đề | C |
Lý Viễn | N | |||
《Man in the mirror》 | River | JS Entertainment | Tiểu Hà | N |
《ALL G THE WAY》 | G.G. Zhang Siyuan | Beijing Chuyiin Culture Media Co. Ltd. | Trương Tư Nguyên | B |
《Wake Me Up》 | WD | HEDGEHOG BROTHERS (刺猬兄弟) | Vương Hạo Hiên | C |
《Light》 | Chen Li | HeSong Entertainment | Thập Thất | B |
《Boy》 | TREASURE | YG Entertainment | Trần Kim Hâm | B |
Ức Hiên | C | |||
《Let's Dance Together》 | Nine Percent | Super Idol | Hoàng Hà | C |
Lý Hạo Lâm | C | |||
《Falling In Love》 | UNIQ | Yihua Entertainment (壹华娱乐) | Lưu Kỳ | C |
Đường Cửu Châu | N | |||
Trương Cảnh Quân | C |
Các giai đoạn đánh giá vẫn tiếp tục.[10][11]
Tập 3: Evaluation stage[10][11]
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Công ty | Tên | Xếp lớp |
---|---|---|---|---|
《Star Diary》 | Nemo | Firefly (萦火丛传媒) | Từ Tân Trì | N |
《AI》 | Z.TAO | LT. ENTERTAINMENT (龙韬娱乐) | Chung Tuấn Nhất | C |
《Ridiculous》 | Dreamfish | SHOWCITYTIMES (少城时代) | Trần Tuấn Vũ | B |
Bạch Đinh | B | |||
Đường Gia Tề | B | |||
Tuyên Hạo | C | |||
《Thorn》 | BC21 | Qin's Entertainment (坤音娱乐) | Lưu Hân | N |
Dương Đào | N | |||
Lân Nhất Minh | C | |||
Phùng Trần Tư Nam | B | |||
Mã Tư Hàm | C | |||
《Slow Cooling》 | Fish Leong | SJ. (庶吉影视) | Hứa Trác Luân | C |
Beijing Why Entertainment Co., Ltd. (未禾娱乐) | Chung Trác Dung | C | ||
Original Stone Music (原石音乐) | Vũ Duyệt | C | ||
Avex China (爱贝克思) | Từ Tử Vị | A | ||
《Growing Up with Pressure》 | Lưu Tuyển | Independent Trainee | Lưu Tuyển | A |
《Best of Us》 | Best of Us | CIWEN MEDIA (慈文影视) | Đặng Trạch Minh | B |
《Love Story Wa Totsuzen Ni》 | Tokyo Love Story | Sony Music Labels Inc. (日本索尼音乐) | Hashimoto Yuta | C |
《Back To Me》 | Dương Hạo Minh | SHENGSHIGUANGNIAN (盛世光年) | Dương Hạo Minh | B |
《Football Gang》 | Lộc Hàm | STF | Thái Phi Dương | C |
Hoàng Giám Hy | C | |||
Phương Chính | C | |||
Vương Lâm Khải | C | |||
Dương Trí Tường | B | |||
《MANTA》 | Lexie | LIANHUAIWEI STUDIO (连淮伟工作室) | Liên Hoài Vỹ | C |
《The Second I Got A Name》 | 5 Different Doors | HAOHAN Entertainment (浩瀚娱乐) | Thường Hoa Sâm | N |
Lưu Quan Hữu | B | |||
Lưu Tuấn Hạo | N | |||
Lý Thiêm Dực | N | |||
Trương Suất Bác | N | |||
Bao Hàm | N | |||
《The Second I Got A Name》 | 5 Different Doors | Guang Pu Yu Le (光谱娱乐) | Từ Tân | N |
RE MEDIA (冉翼文化) | Đặng Hiếu Từ | N | ||
GAOYIBAI STUDIO (翼百影视文化) | Cao Nhất Bách | N | ||
《Gravitation》 | Uông Tô Lang | TIANMAXINGHE (天马星河) | Đỗ Thiên Vũ | N |
《It's You》 | Ryan B. | Independent Trainee | Hoàng Hoằng Minh | N |
MANTRA PICTURES (工夫真言) | Thời An | N | ||
Beijing Lan Mei Tailor Made Production Culture (海西星生) | Hàn Cạnh Đức | N | ||
Thái Dương Xuyên Hòa (泰洋川禾) | Dương Hạo Quân | N | ||
TAOXIUGUANGYING (淘秀光影) | Ngưu Tại Tại | N | ||
YC (一澄娱乐) | Lương Hoằng Lập | N | ||
《ChaCha of Love》 | Bao Shi Gem | Chenfan Entertainment (宸帆娱乐) | Chung Phúc Lâm | N |
《To Youth》 | Faye Wong | JH Entertainment (瑾和娱乐) | A Dục | C |
Bài hát đánh giá vị trí được công bố. Một số hoạt động đầu tiên của Đánh giá vị trí bắt đầu.
Phân loại màu
Vị trí | Ca khúc | Ca sĩ gốc | Số phiếu nhóm | Tên | Số phiếu cá nhân | Xếp hạng trong nhóm | Xếp hạng vị trí | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dance | Tiểu bạch mã ánh dương cầu vòng (阳光彩虹小白马) | Đại Trương Vỹ | 89 | Bạch Đinh | 11 | 4 | 17 | 50 |
Thảo Ngư | 16 | 3 | 14 | 33 | ||||
Trần Đỉnh Đỉnh | 7 | 5 | 27 | 76 | ||||
Đoàn Tinh Tinh | 0 | 9 | 43 | 117 | ||||
Hoàng Giám Hi | 1 | 8 | 39 | 111 | ||||
Liên Hoài Vỹ | 27 | 1 | 5 | 15 | ||||
Lưu Quan Hữu | 17 | 2 | 12 | 30 | ||||
Thập Thất Quân | 4 | 7 | 31 | 92 | ||||
Tôn Diệc Hàng | 6 | 6 | 28 | 79 | ||||
Kick It (英雄) | NCT 127 | 91 | Khổng Tường Trì | 0 | 7 | 43 | 117 | |
La Nhất Châu | 37 | 1 | 1 | 9 | ||||
Vạn Vũ Thần | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Uông Giai Thần | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Dư Cảnh Thiên | 35 | 2 | 2 | 11 | ||||
Trương Cảnh Quân | 10 | 3 | 21 | 59 | ||||
Chung Tuấn Nhất | 3 | 4 | 33 | 98 | ||||
Sa vào nguy hiểm (悬溺) | Cát Đông Kỳ | 83 | Bạch Lục | 6 | 5 | 28 | 79 | |
Ngải Khắc Lý Lý | 18 | 1 | 10 | 26 | ||||
Mộc Sâm | 6 | 5 | 28 | 79 | ||||
Hùng Nghệ Văn | 16 | 4 | 14 | 33 | ||||
Tuyên Hạo | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Ngạn Hy | 17 | 3 | 12 | 30 | ||||
Triệu Minh Hiên | 18 | 1 | 10 | 26 | ||||
Giống loài mới (新物种) | Lý Vũ Xuân | 94 | Khương Kinh Tá | 10 | 5 | 21 | 59 | |
Lân Nhất Minh | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Lưu Tuyển | 32 | 1 | 3 | 13 | ||||
Tôn Oánh Hạo | 19 | 2 | 9 | 24 | ||||
Vương Nam Quân | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Ức Hiên | 10 | 5 | 21 | 59 | ||||
Ứng Thần Hy | 1 | 7 | 39 | 111 | ||||
Không người hiểu được em (无人知晓的我) | Hoàng Lệ Linh | 90 | Tào Tử Tuấn | 8 | 5 | 26 | 67 | |
Thường Hoa Sâm | 31 | 1 | 4 | 14 | ||||
Đỗ Thiên Vũ | 10 | 4 | 21 | 59 | ||||
Cung Nghị Tinh | 4 | 6 | 31 | 92 | ||||
Lưu Hân | 20 | 2 | 7 | 21 | ||||
Ngụy Tinh Thừa | 16 | 3 | 14 | 33 | ||||
Dương Hạo Quân | 1 | 7 | 39 | 111 | ||||
EN (嗯) | Lý Vinh Hạo | 74 | Bao Hàm | 1 | 7 | 39 | 111 | |
Trần Dự Canh | 27 | 1 | 5 | 15 | ||||
Cao Nhất Bách | 2 | 6 | 37 | 105 | ||||
Hàn Cạnh Đức | 11 | 3 | 17 | 50 | ||||
Lý Viễn | 3 | 5 | 33 | 98 | ||||
Trương Suất Bác | 20 | 2 | 7 | 21 | ||||
Triệu Cẩn Nghiêu | 10 | 4 | 21 | 59 | ||||
Vocal | Yêu, tồn tại (愛,存在) | Ngụy Kỳ Kỳ | 94 | Thái Phi Dương | 3 | 6 | 34 | 98 |
Trần Kim Hâm | 14 | 3 | 12 | 39 | ||||
Thôi Vân Phong | 40 | 1 | 3 | 6 | ||||
Phùng Trần Tư Nam | 18 | 2 | 8 | 26 | ||||
Hashimoto Yuta | 12 | 4 | 16 | 46 | ||||
Trịnh Tinh Nguyên | 7 | 5 | 26 | 76 | ||||
Ngày ngày (天天) | Đào Triết | 95 | Trần Tuấn Vũ | 12 | 4 | 16 | 46 | |
Lưu Kỳ | 33 | 1 | 5 | 12 | ||||
Thì Thượng | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Ngụy Hồng Vũ | 3 | 6 | 34 | 98 | ||||
Dương Hạo Minh | 19 | 2 | 7 | 24 | ||||
Châu Tử Kiệt | 11 | 5 | 19 | 50 | ||||
Tử Du | 15 | 3 | 11 | 37 | ||||
Bướm đuôi yến (燕尾蝶) | Lương Tĩnh Như | 97 | Đặng Trạch Minh | 17 | 2 | 10 | 30 | |
Lý Thiên Kỳ | 5 | 5 | 29 | 84 | ||||
Đường Gia Tề | 2 | 6 | 37 | 105 | ||||
Hứa Trác Luân | 7 | 4 | 26 | 76 | ||||
Từ Tử Vị | 55 | 1 | 1 | 1 | ||||
Dư Diễn Long | 11 | 3 | 19 | 50 | ||||
Hãy để anh được ở bên em (让我留在你身边) | Trần Dịch Tấn | 97 | A Dục | 10 | 5 | 22 | 59 | |
Phương Chính | 38 | 1 | 4 | 8 | ||||
Lê Minh Húc | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Lý Khâm | 12 | 4 | 16 | 46 | ||||
Mã Tư Hàm | 13 | 3 | 15 | 45 | ||||
Thất Cáp | 8 | 6 | 24 | 67 | ||||
Triết Dã | 14 | 2 | 12 | 39 | ||||
Mưa tình yêu (雨爱) | Dương Thừa Lâm | 80 | Trần Huyễn Hiếu | 14 | 2 | 12 | 39 | |
Trần Tử Long | 8 | 5 | 24 | 67 | ||||
Đặng Hiếu Từ | 10 | 4 | 22 | 59 | ||||
Hồ Hiên Hào | 26 | 1 | 6 | 17 | ||||
Hoàng Hoằng Minh | 5 | 7 | 29 | 84 | ||||
Lương Hoằng Lập | 11 | 3 | 19 | 50 | ||||
Dương Đào | 6 | 6 | 28 | 79 | ||||
Lực hấp dẫn trái tim (心引力) | Thái Y Lâm, Vương Tuấn Khải | 85 | Hà Đức Thụy | 48 | 1 | 2 | 3 | |
Lý Thiêm Dực | 5 | 3 | 29 | 84 | ||||
Khâu Đan Phong | 2 | 7 | 37 | 105 | ||||
Đường Cửu Châu | 18 | 2 | 8 | 26 | ||||
Vương Tử Úc | 5 | 3 | 29 | 84 | ||||
Dương Dương Dương | 4 | 5 | 33 | 92 | ||||
Châu Tuấn Vũ | 3 | 6 | 34 | 98 | ||||
Rap | You Can't Beat Me (你打不過我吧) | Cân Phong Siêu Nhân | 85 | Tào Vũ Tuyết | 1 | 6 | 33 | 111 |
Phó Tuyết Nham | 5 | 5 | 26 | 84 | ||||
Hàn Thụy Trạch | 6 | 4 | 25 | 79 | ||||
Tạp Tư | 12 | 3 | 15 | 46 | ||||
Hà Nhĩ Lực Quân | 47 | 1 | 3 | 5 | ||||
Lý Tuấn Hào | 14 | 2 | 12 | 39 | ||||
Không đáng (不值得) | Mộng Phi Thuyền | 91 | Lương Sâm | 24 | 2 | 7 | 19 | |
Thập Thất | 16 | 3 | 10 | 33 | ||||
Vũ Duyệt | 11 | 5 | 16 | 50 | ||||
Dương Ước Hàn | 14 | 4 | 12 | 39 | ||||
Trương Tư Nguyên | 26 | 1 | 6 | 17 | ||||
Dare To Say It (我敢说) | Original | 94 | Ngải Lực Trát Đề | 20 | 2 | 9 | 21 | |
Lý Tử Thần | 8 | 4 | 19 | 67 | ||||
Vương Hạo Hiên | 39 | 1 | 4 | 7 | ||||
Vương Lâm Khải | 14 | 3 | 12 | 39 | ||||
Dương Trí Tường | 8 | 4 | 19 | 67 | ||||
Chung Trác Dung | 5 | 6 | 26 | 84 | ||||
Vô địch (无敌) | Đặng Siêu | 89 | Trần Tuấn Vũ | 4 | 6 | 30 | 92 | |
Hoàng Hà | 36 | 1 | 5 | 10 | ||||
Tưởng Trí Hào | 11 | 3 | 16 | 50 | ||||
Lý Hạo Lâm | 23 | 2 | 8 | 20 | ||||
Lý Thạc | 10 | 4 | 18 | 59 | ||||
Trạm Triển | 5 | 5 | 26 | 84 | ||||
Không thể không yêu (不得不爱) | Phan Vỹ Bá, Trương Huyền Tử | 83 | Ngưu Tại Tại | 15 | 2 | 11 | 37 | |
Thì An | 4 | 5 | 30 | 92 | ||||
Tiểu Hà | 8 | 3 | 19 | 67 | ||||
Từ Tân Trì | 48 | 1 | 2 | 3 | ||||
Dương Bạc Ny | 0 | 6 | 35 | 117 | ||||
Chung Phúc Lâm | 8 | 3 | 19 | 67 | ||||
Yêu là hoài nghi (爱是怀疑) | Trần Dịch Tấn | 76 | Ái Nhĩ Pháp Kim | 5 | 4 | 26 | 84 | |
Trần Tuấn Hào | 50 | 1 | 1 | 2 | ||||
Kha Nhĩ | 1 | 6 | 33 | 111 | ||||
Lưu Phong Lỗi | 4 | 5 | 30 | 92 | ||||
Lưu Tuấn Hạo | 8 | 2 | 19 | 67 | ||||
Từ Tân | 8 | 2 | 19 | 67 |
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Dance) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Lưu Tuyển | 1 | 20032 |
Tôn Oánh Hạo | 2 | 10019 |
Lân Nhất Minh | 3 | 10011 |
Vương Nam Quân | ||
Tưởng Trí Hào | 5 | 10010 |
Ức Hiên | ||
Ứng Thần Hi | 7 | 10001 |
La Nhất Châu | 8 | 3037 |
Dư Cảnh Thiên | 9 | 3035 |
Trương Cảnh Quân | 10 | 3010 |
Vạn Vũ Thần | 11 | 3003 |
Uông Giai Thần | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Khổng Tường Trì | 14 | 3000 |
Thường Hoa Sâm | 15 | 31 |
Trần Dự Canh | 16 | 27 |
Liên Hoài Vỹ | ||
Lưu Hân | 18 | 20 |
Trương Suất Bác | ||
Ngải Khắc Lý Lý | 20 | 18 |
Triệu Minh Hiên | ||
Lưu Quan Hữu | 22 | 17 |
Ngạn Hy | ||
Thảo Ngư | 24 | 16 |
Ngụy Tinh Thừa | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Bạch Đinh | 27 | 11 |
Hàn Cạnh Đức | ||
Đỗ Thiên Vũ | 29 | 10 |
Triệu Cẩn Nghiêu | ||
Tào Tử Tuấn | 31 | 8 |
Trần Đỉnh Đỉnh | 32 | 7 |
Bạch Lục | 33 | 6 |
Mộc Sâm | ||
Tôn Diệc Hàng | ||
Cung Nghị Tinh | 36 | 4 |
Thập Thất Quân | ||
Lý Viễn | 38 | 3 |
Cao Nhất Bách | 39 | 2 |
Tuyên Hạo | ||
Bao Hàm | 41 | 1 |
Hoàng Giám Hy | ||
Dương Hạo Quân | ||
Đoàn Tinh Tinh | 44 | 0 |
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Vocal) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 20055 |
Phương Chính | 2 | 20038 |
Đặng Trạch Minh | 3 | 10017 |
Triết Dã | 4 | 10014 |
Mã Tư Hàm | 5 | 10013 |
Lý Khâm | 6 | 10012 |
Dư Diễn Long | 7 | 10011 |
A Dục | 8 | 10010 |
Thất Cáp | 9 | 10008 |
Hứa Trác Luân | 10 | 10007 |
Lý Thiên Kỳ | 11 | 10005 |
Lê Minh Húc | 12 | 10002 |
Đường Gia Tề | ||
Hà Đức Thụy | 14 | 48 |
Thôi Vân Phong | 15 | 40 |
Lưu Kỳ | 16 | 33 |
Hồ Hiên Hào | 17 | 26 |
Dương Hạo Minh | 18 | 19 |
Phùng Trần Tư Nam | 19 | 18 |
Đường Cửu Châu | ||
Tử Du | 21 | 15 |
Trần Kim Hâm | 22 | 14 |
Trần Huyễn Hiếu | ||
Trần Tuấn Vũ | 24 | 12 |
Hashimoto Yuta | ||
Lương Hoằng Lập | 26 | 11 |
Châu Tử Kiệt | ||
Đặng Hiếu Từ | 28 | 10 |
Trần Tử Long | 29 | 8 |
Trịnh Tinh Nguyên | 30 | 7 |
Dương Đào | 31 | 6 |
Hoàng Hoằng Minh | 32 | 5 |
Lý Thiêm Dực | ||
Vương Tử Úc | ||
Dương Dương Dương | 35 | 4 |
Thái Phi Dương | 36 | 3 |
Ngụy Hồng Vũ | ||
Châu Tuấn Vũ | ||
Khâu Đan Phong | 39 | 2 |
Thời Thượng |
Xếp hạng Đánh giá vị trí (Rap) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Vương Hạo Hiên | 1 | 20039 |
Ngải Lực Trát Đề | 2 | 10020 |
Vương Lâm Khải | 3 | 10014 |
Lý Tử Thần | 4 | 10008 |
Dương Trí Tường | ||
Chung Trác Dung | 6 | 10005 |
Trương Tư Nguyên | 7 | 3026 |
Lương Sâm | 8 | 3024 |
Thập Thất | 9 | 3016 |
Dương Ước Hàn | 10 | 3014 |
Vũ Duyệt | 11 | 3011 |
Trần Tuấn Hào | 12 | 50 |
Từ Tân Trì | 13 | 48 |
Hà Nhĩ Lực Quân | 14 | 47 |
Hoàng Hà | 15 | 36 |
Lý Hạo Lâm | 16 | 23 |
Ngưu Tại Tại | 17 | 15 |
Lý Tuấn Hào | 18 | 14 |
Tạp Tư | 19 | 12 |
Tưởng Trí Hào | 20 | 11 |
Lý Thạc | 21 | 10 |
Lưu Tuấn Hạo | 22 | 8 |
Tiểu Hà | ||
Từ Tân | ||
Chung Phúc Lâm | ||
Hàn Thụy Trạch | 26 | 6 |
Ái Nhĩ Pháp · Kim | 27 | 5 |
Phó Tuyết Nham | ||
Trạm Triển | ||
Trần Kiến Vũ | 30 | 4 |
Lưu Phong Lỗi | ||
Thời An | ||
Tào Vũ Tuyết | 33 | 1 |
Kha Nhĩ | ||
Dương Bạc Ny | 35 | 0 |
Xếp hạng Đánh giá vị trí | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 20055 |
Vương Hạo Hiên | 2 | 20039 |
Phương Chính | 3 | 20038 |
Lưu Tuyển | 4 | 20032 |
Ngải Lực Trát Đề | 5 | 10020 |
Tôn Oánh Hạo | 6 | 10019 |
Đặng Trạch Minh | 7 | 10017 |
Vương Lâm Khải | 8 | 10014 |
Triết Dã | ||
Mã Tư Hàm | 10 | 10013 |
Lý Khâm | 11 | 10012 |
Lân Nhất Minh | 12 | 10011 |
Vương Nam Quân | ||
Dư Diễn Long | ||
A Dục | 15 | 10010 |
Khương Kinh Tá | ||
Ức Hiên | ||
Lý Tử Thần | 18 | 10008 |
Thất Cáp | ||
Dương Trí Tường | ||
Hứa Trác Luân | 21 | 10007 |
Lý Thiên Kỳ | 22 | 10005 |
Chung Trác Dung | ||
Lê Minh Húc | 24 | 10002 |
Đường Gia Tề | ||
Ứng Thần Hy | 26 | 10001 |
La Nhất Châu | 27 | 3037 |
Dư Cảnh Thiên | 28 | 3035 |
Trương Tư Nguyên | 29 | 3026 |
Lương Sâm | 30 | 3024 |
Thập Thất | 31 | 3016 |
Dương Ước Hàn | 32 | 3014 |
Vũ Duyệt | 33 | 3011 |
Trương Cảnh Quân | 34 | 3010 |
Vạn Vũ Thần | 35 | 3003 |
Uông Giai Thần | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Khổng Tường Trì | 38 | 3000 |
Trần Tuấn Hào | 39 | 50 |
Hà Đức Thụy | 40 | 48 |
Từ Tân Trì | ||
Hà Nhĩ Lực Quân | 42 | 47 |
Thôi Vân Phong | 43 | 40 |
Hoàng Hà | 44 | 36 |
Lưu Kỳ | 45 | 33 |
Thường Hoa Sâm | 46 | 31 |
Trần Dự Canh | 47 | 27 |
Liên Hoài Vỹ | ||
Hồ Hiên Hào | 49 | 26 |
Lý Hạo Lâm | 50 | 23 |
Lưu Hân | 51 | 20 |
Trương Suất Bác | ||
Dương Hạo Minh | 53 | 19 |
Phùng Trần Tư Nam | 54 | 18 |
Ngải Khắc Lý Lý | ||
Đường Cửu Châu | ||
Triệu Minh Hiên | ||
Lưu Quan Hữu | 58 | 17 |
Ngạn Hy | ||
Thảo Ngư | 60 | 16 |
Ngụy Tinh Thừa | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Ngưu Tại Tại | 63 | 15 |
Tử Du | ||
Trần Kim Hâm | 65 | 14 |
Trần Huyễn Hiếu | ||
Lý Tuấn Hào | ||
Trần Tuấn Vũ | 68 | 12 |
Tạp Tư | ||
Hashimoto Yuta | ||
Bạch Đinh | 71 | 11 |
Hàn Cạnh Đức | ||
Tưởng Trí Hào | ||
Lương Hoằng Lập | ||
Châu Tử Kiệt | ||
Đặng Hiếu Từ | 76 | 10 |
Đỗ Thiên Vũ | ||
Lý Thạc | ||
Triệu Cẩn Nghiêu | ||
Tào Tử Tuấn | 80 | 8 |
Trần Tử Long | ||
Lưu Tuấn Hạo | ||
Tiểu Hà | ||
Từ Tân | ||
Chung Phúc Lâm | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | 86 | 7 |
Tịnh Tinh Nguyên | ||
Bạch Lục | 88 | 6 |
Hàn Thụy Trạch | ||
Mộc Sâm | ||
Tôn Diệc Hàng | ||
Dương Đào | ||
Ái Nhĩ Pháp • Kim | 93 | 5 |
Phó Tuyết Nham | ||
Hoàng Hoằng Minh | ||
Lý Thiêm Dực | ||
Vương Tử Úc | ||
Trạm Triển | ||
Trần Kiến Vũ | 99 | 4 |
Cung Nghị Tinh | ||
Lưu Phong Lỗi | ||
Thời An | ||
Thật Thất Quân | ||
Dương Dương Dương | ||
Thái Phi Dương | 105 | 3 |
Lý Viễn | ||
Ngụy Hồng Vũ | ||
Châu Tuấn vũ | ||
Cao Nhất Bách | 109 | 2 |
Khâu Đan Phong | ||
Thời Thượng | ||
Tuyên Hạo | ||
Bao Hàm | 113 | 1 |
Tào Vũ Tuyết | ||
Hoàng Giám Hy | ||
Kha Nhĩ | ||
Dương Hạo Quân | ||
Đoàn Tinh Tinh | 118 | 0 |
Dương Bạc Ny |
Phân loại màu
Tuổi | Ca khúc | Ca sĩ gốc | Tên | Số phiếu nhóm | Xếp hạng nhóm theo tuổi | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
18-19 | Never Get Low (别认怂) | Tiêu Kính Đằng, Phan Vỹ Bá, Mao Diễn Thất, Henry Lau | Ngải Lực Trát Đề | 138 | 1 | 6 |
Bao Hàm | ||||||
Đặng Trạch Minh | ||||||
Phương Chính | ||||||
Hàn Cạnh Đức | ||||||
Lưu Hân | ||||||
Thời An | ||||||
Tôn Diệc Hàng | ||||||
Từ Tân Trì | ||||||
Dương Dương Dương | ||||||
Trương Suất Bác | ||||||
If It Weren't You (如果不是你) | Vưu Trường Tĩnh | Tào Tử Tuấn | 125 | 2 | 8 | |
Đỗ Thiên Vũ | ||||||
Lưu Quan Hữu | ||||||
Thập Thất | ||||||
Từ Tân | ||||||
Dương Hạo Quân | ||||||
Ứng Thần Hy | ||||||
Dư Cảnh Thiên | ||||||
Trương Cảnh Quân | ||||||
Chung Tuấn Nhất | ||||||
Tử Du | ||||||
20-22 | No Music No Life (无乐不作) | Phạm Hữu Thần | Phùng Trần Tư Nam | 148 | 2 | 4 |
Phó Tuyết Nham | ||||||
Hàn Thụy Trạch | ||||||
Khổng Tường Trì | ||||||
La Nhất Châu | ||||||
Khâu Đan Phong | ||||||
Đường Cửu Châu | ||||||
Uông Giai Thần | ||||||
Vương Nam Quân | ||||||
Ức Hiên | ||||||
Feeling So Good (倍儿爽) | Đại Trương Vỹ | Bạch Đinh | 76 | 5 | 11 | |
Hoàng Hà | ||||||
Lý Hạo Lâm | ||||||
Vương Hạo Hiên | ||||||
Vương Lâm Khải | ||||||
Dương Trí Tường | ||||||
Dự Diễn Long | ||||||
Triệu Minh Hiên | ||||||
Chung Phúc Lâm | ||||||
Letting Go (解脫) | Nicky Lee | Trần Dự Canh | 143 | 3 | 5 | |
Đặng Hiếu Từ | ||||||
Cung Nghị Tình | ||||||
Hồ Hiên Hào | ||||||
Hoàng Giám Hy | ||||||
Lê Minh Húc | ||||||
Lý Viễn | ||||||
Liên Hoài Vỹ | ||||||
Lương Hoằng Lập | ||||||
Ngụy Tinh Thừa | ||||||
Who is The Real MVP (誰是MVP) | Phan Vỹ Bá | Ái Nhĩ Pháp • Kim | 102 | 4 | 10 | |
Trần Kim Hâm | ||||||
Trần Tuấn Hào | ||||||
Trần Tuấn Vũ | ||||||
Tôn Oánh Hạo | ||||||
Vạn Vũ Thần | ||||||
Ngụy Hồng Vũ | ||||||
Vũ Duyệt | ||||||
Hứa Trác Luân | ||||||
Dương Hạo Minh | ||||||
Where Has The Time Gone (时间都去哪儿了) | Vương Tranh Lượng | Thái Phi DƯơng | 169 | 1 | 1 | |
Trần Kiến Vũ | ||||||
Thôi Vân Phong | ||||||
Lý Thiêm Dực | ||||||
Lý Tử Thần | ||||||
Lưu Phong Lỗi | ||||||
Lưu Tuấn Hạo | ||||||
Đường Gia Tề | ||||||
Dương Đào | ||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | ||||||
Trịnh Tinh Nguyên | ||||||
Châu Tuấn Vũ | ||||||
23-25 | Ximen Youth (西门少年) | Lý Vũ Xuân | Bạch Lục | 110 | 3 | 9 |
Thường Hoa Sâm | ||||||
Cao Nhất Bách | ||||||
Kha Nhĩ | ||||||
Hà Nhĩ Lực Quân | ||||||
Lý Tuấn Hào | ||||||
Lý Khâm | ||||||
Lý Thiên Kỳ | ||||||
Mã Tư Hàm | ||||||
Ngưu Tại Tại | ||||||
Triết Dã | ||||||
Châu Tử Kiệt | ||||||
The Weight of Life (成长之重量) | Lý Vinh Hạo | Trần Huyễn Hiếu | 160 | 1 | 2 | |
Trần Tử Long | ||||||
Hà Đức Thụy | ||||||
Hoàng Hoằng Minh | ||||||
Khương Kinh Tá | ||||||
Lý Thạc | ||||||
Mộc Sâm | ||||||
Thất Cáp | ||||||
Tiểu Hà | ||||||
Từ Tử Vị | ||||||
Tuyên Hạo | ||||||
Ngạn Hy | ||||||
Ngọc (玉) | Thái Nhất | Tào Vũ Tuyết | 149 | 2 | 3 | |
Đoàn Tinh Tinh | ||||||
Tưởng Trí Hào | ||||||
Lương Sâm | ||||||
Lân Nhất Minh | ||||||
Lưu Tuyển | ||||||
Lưu Kỳ | ||||||
Hùng Nghệ Văn | ||||||
Dương Ước Hàn | ||||||
Hashimoto Yuta | ||||||
Trạm Triển | ||||||
Chung Trác Dung | ||||||
26+ | Come Back (救赎) | Vương Lâm Khải | A Dục | 134 | 1 | 7 |
Thảo Ngư | ||||||
Trần Đỉnh Đỉnh | ||||||
Ngải Khắc Lý Lý | ||||||
Tạp Tư | ||||||
Thập Thất Quân | ||||||
Thời Thượng | ||||||
Dương Bạc Ny | ||||||
Trương Tư Nguyên |
Xếp hạng Sân khấu biểu hiện | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Thái Phi Dương | 1 | 20169 |
Trần Kiến Vũ | ||
Thôi Vân Phong | ||
Lý Thiêm Dực | ||
Lý Tử Thần | ||
Lưu Phong Lỗi | ||
Lưu Tuấn Hạo | ||
Đường Gia Tề | ||
Dương Đào | ||
Triệu Cẩn Nghiên | ||
Trịnh Tinh Nguyên | ||
Châu Tuấn Vũ | ||
Trần Huyễn Hiếu | 13 | 10160 |
Trần TỬ Long | ||
Hàn Thụy Trạch | ||
Hoàng Hoằng Minh | ||
Khương Kinh Tá | ||
Lý Thạc | ||
Mộc Sâm | ||
Thất Cáp | ||
Tiểu Hà | ||
Từ Tử Vị | ||
Tuyên Hạo | ||
Ngạn Hy | ||
Tào Vũ Tuyết | 25 | 5149 |
Đoàn Tinh Tinh | ||
Tưởng Trí Hào | ||
Lương Sâm | ||
Lân Nhất Minh | ||
Lưu Tuyển | ||
Lưu Kỳ | ||
Hùng Nghệ Văn | ||
Dương Ước Hàn | ||
Hashimoto Yuta | ||
Trạm Triển | ||
Chung Trác Dung | ||
Phùng Trần Tư Nam | 37 | 148 |
Phó Tuyết Nham | ||
Hàn Thụy Trạch | ||
Khổng Tường Trì | ||
La Nhất Châu | ||
Khâu Đan Phong | ||
Đường Cửu Châu | ||
Uông Giai Thần | ||
Vương Nam Quân | ||
Ức Hiên | ||
Trần Dự Canh | 47 | 143 |
Đặng Hiếu Từ | ||
Cung Nghị Tình | ||
Hồ Hiên Hào | ||
Hoàng Giám Hy | ||
Lê Minh Húc | ||
Lý Viễn | ||
Liên Hoài Vỹ | ||
Lương Hoằng Lập | ||
Ngụy Tinh Thừa | ||
Ngải Lực Trát Đề | 57 | 138 |
Bao Hàm | ||
Đặng Trạch Minh | ||
Phương Chính | ||
Hàn Cạnh Đức | ||
Lưu Hân | ||
Thời An | ||
Tôn Diệc Hàn | ||
Từ Tân Trì | ||
Dương Dương Dương | ||
Trương Suất Bác | ||
A Dục | 68 | 134 |
Thảo Ngư | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | ||
Ngải Khắc Lý Lý | ||
Tạp Tư | ||
Thập Thất Quân | ||
Thời Thượng | ||
Dương Bạc Ny | ||
Trương Tư Nguyên | ||
Tào Tử Tuấn | 77 | 125 |
Đỗ THiên Vũ | ||
Lưu Quan Hữu | ||
Thập Thất | ||
Từ Tân | ||
Dương Hạo QUân | ||
Ứng Thần Hy | ||
Dư Cảnh Thiên | ||
Trương Cảnh Quân | ||
Chung Tuấn Nhất | ||
Tử Du | ||
Bạch Lục | 88 | 110 |
Thường Hoa Sâm | ||
Cao Nhất Bách | ||
Khả Nhĩ | ||
Hà Nhĩ Lực QUân | ||
Lý Tuấn Hào | ||
Lý Khâm | ||
Lý Thiên Kỳ | ||
Mã Tư Hàm | ||
Ngưu Tại Tại | ||
Triết Dã | ||
Châu Tử Kiệt | ||
Ái Nhĩ Tháp • Kim | 100 | 102 |
Trần Kim Hâm | ||
Trần Kiến Hào | ||
Trần Kiến Vũ | ||
Tôn Oánh Hạo | ||
Vạn Vũ Thần | ||
Ngụy Hồng Vũ | ||
Vũ Duyệt | ||
Hứa Trác Luân | ||
Dương Hạo Minh | ||
Bạch Đinh | 110 | 76 |
Hoàng Hà | ||
Lý Hạo Lâm | ||
Vương Hạo Hiên | ||
Vương Lâm Khải | ||
Dương Trí Tường | ||
Dư Diễn Long | ||
Triệu Minh Hiên | ||
Chung Phúc Lâm |
Phân loại màu
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Nhóm | Tên | Vị trí | Số phiếu cá nhân | Số phiếu nhóm | Đánh giá Studio | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Phiếu từ Huấn luyện viên | Thực tập sinh giỏi nhất | ||||||||
OKAY | Jackson Wang | A | Hà Đức Thụy | Hát chính | 20 | 251 | A | Thảo Ngư | 4 | Liên Hoài Vỹ | |
Thập Thất | Rap, hát phụ | 12 | Lý Tuấn Hào | ||||||||
Tôn Oánh Hạo | Nhảy chính, hát phụ | 97 | Tôn Diệc Hàng | ||||||||
Ức Hiên | Rap, hát phụ | 29 | Ngạn Hy | ||||||||
Dư Cảnh Thiên | Rap, hát phụ | 93 | Dương Hạo Minh | ||||||||
B | Trần Tuấn Hào | Rap, hát phụ | 30 | 112 | B | Ngải Lực Trát Đề | 0 | ||||
Ngải Khắc Lý Lý | Hát phụ | 8 | Liên Hoài Vỹ | ||||||||
Lương Sâm | Nhảy chính, rap, hát phụ | 38 | Uông Giai Thần | ||||||||
Vạn Vũ Thần | Hát chính | 26 | Hứa Trác Luân | ||||||||
Vương Hạo Hiên | Rap, hát phụ | 10 | Châu Tử Kiệt | ||||||||
Stop Sugar | Lương Căn Vinh | A | Hà Nhĩ Lực Quân | Rap, hát phụ | 19 | 150 | A | Bạch Lục | 0 | Khương Kinh Tá | |
Lý Tuấn Hào | Rap, hát phụ | 23 | Trần Tuấn Vũ | ||||||||
Xu Zhuolun | Hát chính | 23 | Đặng Trạch Minh | ||||||||
Dương Hạo Minh | Nhảy chính, hát phụ | 63 | Tôn Oánh Hào | ||||||||
Châu Tử Kiệt | Hát phụ | 22 | Chung Tuấn Nhất | ||||||||
B | Lý Khâm | Rap, hát phụ | 8 | 230 | B | Thường Hoa Sâm | 4 | ||||
La Nhất Châu | Hát chính | 95 | Thôi Vân Phong | ||||||||
Đường Cửu Châu | Hát phụ | 46 | Khương Kinh Tá | ||||||||
Uông Giai Thần | Nhảy chính, hát phụ | 29 | Lê Minh Húc | ||||||||
Từ Tân Trì | Rap, hát phụ | 52 | Khâu Đan Phong | ||||||||
Stand (立) | Phù Long Phi | A | Ngải Lực Trát Đề | Rap | 11 | 204 | A | A Dục | 4 | Vương Hạo Hiên | |
Trần Dự Canh | Rap | 36 | Bạch Đinh | ||||||||
Đoàn Tinh Tinh | Hát chính | 64 | Lý Khâm | ||||||||
Lưu Quan Hữu | Nhảy chính, rap | 70 | Vương Hạo Hiên | ||||||||
Ngụy Tinh Thừa | Rap | 23 | Ngụy Hồng Vũ | ||||||||
B | Trần Đỉnh Đỉnh | Hát chính | 21 | 154 | B | Đặng Hiếu Từ | 0 | ||||
Khả Nhĩ | Rap | 20 | Hàn Thụy Trạch | ||||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | Rap | 17 | Hoàng Hoằng Minh | ||||||||
Trịnh Tinh Nguyên | Nhảy chính, rap | 29 | Khả Nhĩ | ||||||||
Tử Du | Rap | 67 | Lưu Tuấn Hạo | ||||||||
Lén lút (偷偷) | Thái Hạc Phong | A | A Dục | Hát phụ | 12 | 87 | A | Trần Đỉnh Đỉnh | 1 | Lưu Tuyển
Trần Tuấn Hào Hà Nhĩ Lực Quân Lương Sâm | |
Bạch Đinh | Hát phụ | 18 | Lưu Tuyển | ||||||||
Trần Tuấn Vũ | Hát chính | 22 | Ngưu Tại Tại | ||||||||
Vương Lâm Khải | Rap | 21 | Vương Nam Quân | ||||||||
Ngụy Hồng Vũ | Rap | 14 | Từ Tân Trì | ||||||||
B | Đặng Trạch Minh | Hát phụ | 40 | 271 | B | Trần Tuấn Hào | 3 | ||||
Đỗ Thiên Vũ | Rap | 23 | Hà Nhĩ Lực Quân | ||||||||
Lưu Tuấn Hạo | Rap | 18 | Lương Sâm | ||||||||
Từ Tử Vị | Hát chính | 128 | Trương Tư Nguyên | ||||||||
Hashimoto Yuta | Hát phụ | 62 | Trịnh Tinh Nguyên | ||||||||
History | EXO | A | Thảo Ngư | Rap, hát phụ | 26 | 134 | A | Trần Dự Canh | 4 | Triệu Cẩn Nghiêu | |
Cung Nghị Tinh | Hát chính | 20 | La Nhất Châu | ||||||||
Hàn Cạnh Đức | Rap, hát phụ | 32 | Vương Lâm Khải | ||||||||
Tôn Diệc Hàng | Nhảy chính, hát phụ | 43 | Ức Hiên | ||||||||
Trương Tư Nguyên | Hát phụ | 13 | Triệu Cẩn Nghiêu | ||||||||
B | Thôi Vân Phong | Hát chính | 47 | 223 | B | Hà Đức Thụy | 0 | ||||
Khương Kinh Tá | Rap, hát phụ | 62 | Thập Thất | ||||||||
Lưu Tuyển | Nhảy chính, hát phụ | 59 | Vạn Vũ Thần | ||||||||
Vương Nam Quân | Hát phụ | 47 | Dư Cảnh Thiên | ||||||||
Chung Tuấn Nhất | Rap, hát phụ | 8 | Tử Du | ||||||||
Cinderella | CNBLUE | A | Bạch Lục | Nhảy chính, rap, hát phụ | 19 | 208 | A | Ngải Khắc Lý Lý | 2[b] | Lưu Quan Hữu | |
Thường Hoa Sâm | Hát phụ | 48 | Lưu Quan Hữu | ||||||||
Lê Minh Húc | Hát phụ | 12 | Đường Cửu Châu | ||||||||
Liên Hoài Vỹ | Rap, hát phụ | 95 | Từ Tử Vị | ||||||||
Ngạn Hy | Hát chính | 34 | Hashimoto Yuta | ||||||||
B | Đặng Hiếu Từ | Rap, hát phụ | 34 | 115 | B | Đỗ Thiên Vũ | 2 | ||||
Hàn Thụy Trạch | Nhảy chính, rap, hát phụ | 6 | Đoàn Tinh TInh | ||||||||
Hoàng Hoằng Minh | Hát chính | 32 | Cung Nghị Tình | ||||||||
Ngưu Tại Tại | Hát phụ | 37 | Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Khâu Đan Phong | Hát phụ | 6 | Ngụy Tinh Thừa |
Xếp hạng Đấu nhóm | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Từ Tử Vị | 1 | 80128 |
Hashimoto Yuta | 2 | 80062 |
Đặng Trạch Minh | 3 | 80040 |
Đỗ Thiên Vũ | 4 | 80023 |
Lưu Tuấn Hạo | 5 | 80018 |
Tôn Diệc Hàng | 6 | 30097 |
Liên Hoài Vỹ | 7 | 30095 |
La Nhất Châu | ||
Dư Cảnh Thiên | 9 | 30093 |
Lưu Quan Hữu | 10 | 30070 |
Đoàn Tinh TInh | 11 | 30064 |
Khương Kinh Tá | 12 | 30062 |
Lưu Tuyển | 13 | 30059 |
Từ Tân Trì | 14 | 30052 |
Thường Hoa Sâm | 15 | 30048 |
Thôi Vân Phong | 16 | 30047 |
Vương Nam Quân | ||
Đường Cửu Châu | 18 | 30046 |
Trần Dự Canh | 19 | 30036 |
Ngạn Hy | 20 | 30034 |
Uông Giai Thần | 21 | 30029 |
Ức Hiên | ||
Ngụy Tinh Thừa | 23 | 30023 |
Hà Đức Thụy | 24 | 30020 |
Bạch Lục | 25 | 30019 |
Lê Minh Húc | 26 | 30012 |
Thập Thất | ||
Ngải Lực Trát Đề | 28 | 30011 |
Lý Khâm | 29 | 30008 |
Chung Tuấn Nhất | ||
Tử Du | 31 | 67 |
Dương Hạo Minh | 32 | 63 |
Tôn Diệc Hàng | 33 | 43 |
Lương Sâm | 34 | 38 |
Ngưu Tại Tại | 35 | 37 |
Đặng Hiếu Từ | 36 | 34 |
Hàn Cạnh Đức | 37 | 32 |
Hoàng Hoằng Minh | ||
Trần Tuấn Hào | 39 | 30 |
Trịnh Tinh Nguyên | 40 | 29 |
Thảo Ngư | 41 | 26 |
Vạn Vũ Thần | ||
Lý Tuấn Hào | 43 | 23 |
Hứa Trác Luân | ||
Trần Tuấn Vũ | 45 | 22 |
Châu Tử Kiệt | ||
Trần Đỉnh Đỉnh | 47 | 21 |
Vương Lâm Khải | ||
Gong Yixing | 49 | 20 |
Khả Nhĩ | ||
Hà Nhĩ Lực Quân | 51 | 19 |
Bạch Lục | 52 | 18 |
Triệu Cẩn Nghiêu | 53 | 17 |
Ngụy Hồng Vũ | 54 | 14 |
Trương Tư Nguyên | 55 | 13 |
A Dục | 56 | 12 |
Vương Hạo Hiên | 57 | 10 |
Ngải Khắc Lý Lý | 58 | 8 |
Hàn Thụy Trạch | 59 | 6 |
Khâu Đan Phong |
Phân loại màu
Ca khúc | Thể loại | Phong cách | Trước loại trừ | Sau loại trừ | Số phiếu cá nhân | Số phiêu nhóm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Tên nhóm | Tên | |||||
Domesticator (驯化者) | Trap | Pride and Joy | A | Khương Kinh Tá | Dragon Training Kindergarten | Trần Tuấn Hào | 6 | 199 |
Lương Sâm | ||||||||
La Nhất Châu | Trần Dự Canh | 6 | ||||||
Đường Cửu Châu | ||||||||
Vương Nam Quân | Khương Kinh Tá | 7 | ||||||
Trương Tư Nguyên | ||||||||
Chung Tuấn Nhất | Lưu Quan Hữu | 17 | ||||||
B | Bạch Đinh | |||||||
Trần Tuấn Hào | La Nhất Châu | 141 | ||||||
Trần Dự Canh | ||||||||
Lưu Quan Hữu | Đường Cửu Châu | 17 | ||||||
La Nhất Châu | ||||||||
Ngụy Hồng Vũ | Trương Tư Nguyên | 5 | ||||||
Chung Tuấn Nhất | ||||||||
Monsoon (李凤坏游) | Pop | Sweet and Fresh | A | Ngải Lực Trát Đề | With You | Đặng Trạch Minh | 4 | 41 |
Trần Đỉnh Đỉnh | ||||||||
Hoàng Hoằng Minh | Hoàng Hoằng Minh | 3 | ||||||
Khả Nhĩ | ||||||||
Ngưu Tại Tại | Lương Sâm | 9 | ||||||
Hashimoto Yuta | ||||||||
Tử Du | Khâu Đan Phong | 1 | ||||||
B | Ngải Lực Trát Đề | |||||||
Đặng Trạch Minh | Thập Thất | 9 | ||||||
Ngưu Tại Tại | ||||||||
Khâu Đan Phong | Hashimoto Yuta | 13 | ||||||
Vạn Vũ Thần | ||||||||
Triệu Cẩn Nghiêu | Tử Du | 2 | ||||||
Châu Tử Kiệt | ||||||||
Sha Ni (沙溺) | Soul | Loneliness and Heartache | A | A Dục | Cactus | Đoàn Tinh Tinh | 13 | 44 |
Thôi Vân Phong | ||||||||
Đoàn Tinh Tinh | Hà Đức Thụy | 7 | ||||||
Cung Nghị Tình | ||||||||
Lê Minh Húc | Lý Tuấn Hào | 5 | ||||||
Lý Khâm | ||||||||
Ức Hiên | Lý Khâm | 2 | ||||||
B | A Dục | |||||||
Trần Tuấn Vũ | Từ Tử Vị | 7 | ||||||
Lê Minh Húc | ||||||||
Ngụy Tinh Thừa | Ngạn Hy | 4 | ||||||
Hứa Trác Luân | ||||||||
Từ Tử Vị | Ức Hiên | 6 | ||||||
Ngạn Hy | ||||||||
Way Up (命中) | Pop | Overbearing and Bossy | A | Hà Nhĩ Lực Quân | Seven Ways | Thảo Ngư | 6 | 211 |
Lý Tuấn Hào | ||||||||
Tôn Oánh Hào | Liên Hoài Vỹ | 22 | ||||||
Vương Hạo Hiên | ||||||||
Từ Tân Trì | Tôn Diệc Hàng | 11 | ||||||
Dương Hạo Minh | ||||||||
Dư Cảnh Thiên | Tôn Oánh Hạo | 20 | ||||||
B | Thảo Ngư | |||||||
Hà Đức Thụy | Từ Tân Trì | 8 | ||||||
Liên Hoài Vỹ | ||||||||
Thập Thất | Dương Hạo Minh | 8 | ||||||
Tôn Diệc Hàng | ||||||||
Vương Hạo Hiên | Dư Cảnh Thiên | 136 | ||||||
Dư Cảnh Thiên | ||||||||
Bamboo (竹) | Trap | Exotic and Charming | A | Bạch Lục | Hotel Elf | Thường Hoa Sâm | 9 | 50 |
Thường Hoa Sâm | ||||||||
Đặng Hiếu Từ | Đặng Hiếu Từ | 15 | ||||||
Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Ngải Khắc Lý Lý | Đỗ Thiên Vũ | 8 | ||||||
Lưu Tuyển | ||||||||
Vương Lâm Khải | Lưu Tuyển | 5 | ||||||
B | Thường Hoa Sâm | |||||||
Đỗ Thiên Vũ | Uông Giai Thần | 5 | ||||||
Hàn Cạnh Đức | ||||||||
Lưu Tuấn Hạo | Vương Nam Quân | 5 | ||||||
Uông Giai Thần | ||||||||
Vương Lâm Khải | Trịnh Tinh Nguyên | 3 | ||||||
Trịnh Tinh Nguyên |
Xếp hạng Đánh giá theo chủ đề | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Dư Cảnh Thiên | 1 | 200136 |
Liên Hoài Vỹ | 2 | 50022 |
Tôn Oánh Hạo | 3 | 50020 |
Tôn Diệc Hàng | 4 | 50011 |
Tôn Tân Trì | 5 | 50008 |
Dương Hạo Minh | ||
Thảo Ngư | 7 | 50006 |
La Nhất Châu | 8 | 141 |
Lưu Quan Hữu | 9 | 17 |
Đường Cửu Châu | ||
Đặng Hiếu Từ | 11 | 15 |
Đoàn Tinh Tinh | 12 | 13 |
Hashimoto Yuta | ||
Thường Hoa Sâm | 14 | 9 |
Lương Sâm | ||
Thập Thất | ||
Đỗ Thiên Vũ | 17 | 8 |
Hà Đức Thụy | 18 | 7 |
Khương Kinh Tá | ||
Từ Tử Vị | ||
Trần Tuấn Hào | 21 | 6 |
Trần Dự Canh | ||
Ức Hiên | ||
Lý Tuấn Hào | 24 | 5 |
Lưu Tuyển | ||
Uông Giai Thần | ||
Vương Nam Quân | ||
Trương Tư Nguyên | ||
Đặng Trạch Minh | 29 | 4 |
Ngạn Hy | ||
Hoàng Hoằng Minh | 31 | 3 |
Trịnh Tinh Nguyên | ||
Lý Khâm | 33 | 2 |
Tử Du | ||
Khâu Đan Phong | 35 | 1 |
Phân loại màu
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Cố vấn | Thực tập sinh |
---|---|---|---|
Kick Back (秘境) | WayV | Lisa | Đoàn Tinh Tinh |
Liên Hoài Vỹ | |||
Lưu Quan Hữu | |||
Lưu Tuyển | |||
Ức Hiên | |||
Go Hard (硬闹) | Phan Vỹ Bá | Phan Vỹ Bá | Trần Dự Canh |
Đỗ Thiên Vũ | |||
Hoàng Hoằng Minh | |||
Thập Thất | |||
Từ Tân Trì | |||
Hashimoto Yuta | |||
Không hối tiếc (不遗幅) | Lý Vinh Hạo | Lý Vinh Hạo | Trần Tuấn Hào |
Đặng Hiếu Từ | |||
Đặng Trạch Minh | |||
Lương Sâm | |||
Đường Cửu Châu | |||
Từ Tử Vị | |||
《YES! OK!》 remix 《We Rock》 | Bài hát chủ đề Thanh xuân có bạn 2 & 3 | Dụ Ngôn, An Kỳ, Lục Kha Nhiên
(THE9) |
Thảo Ngư |
Thường Hoa Sâm | |||
Hà Đức Thụy | |||
Ngạn Hy | |||
Trương Tư Nguyên | |||
Trịnh Tinh Nguyên | |||
Superpower (超能力) | Đặng Tử Kỳ | Đặng Tử Kỳ | Khương Kinh Tá |
Lý Khâm | |||
Khâu Đan Phong | |||
Uông Giai Thần | |||
Vương Nam Quân | |||
Tử Du | |||
Shut Up and Dance (闭嘴跳舞) | Lý Vũ Xuân | Lý Vũ Xuân | Lý Tuấn Hào |
La Nhất Châu | |||
Tôn Diệc Hàng | |||
Tôn Oánh Hạo | |||
Dương Hạo Minh | |||
Dư Cảnh Thiên |
Phân loại màu
Ca khúc | Vị trí | Tên |
---|---|---|
界 (OZONE) | Lead Vocalist | Từ Tử Vị |
Support Vocalist 1 | Lương Sâm | |
Support Vocalist 2 | Thập Thất | |
Support Vocalist 3 | Vương Nam Quân | |
Support Vocalist 4 | (TBD) | |
Support Vocalist 5 | Tôn Diệc Hàng | |
Support Vocalist 6 | Từ Tân Trì | |
Support Vocalist 7 | Lý Tuấn Hào | |
Rapper 1 | Liên Hoài Vĩ | |
Rapper 2 | Lưu Tuyển | |
终章# (ZIP) | Lead Vocalist | Hà Đức Thụy |
Support Vocalist 1 | Dương Hạo Minh | |
Support Vocalist 2 | Đường Cửu Châu | |
Support Vocalist 3 | Tôn Oánh Hạo | |
Support Vocalist 4 | Đỗ Thiên Vũ | |
Support Vocalist 5 | Đoàn Tinh Tinh | |
Support Vocalist 6 | Thường Hoa Sâm | |
Rapper 1 | La Nhất Châu | |
Rapper 2 | Lưu Quan Hữu | |
Rapper 3 | Đặng Hiếu Từ |
Tên | Chi tiết |
---|---|
We Rock[12] |
|
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2021, Cục Quảng bá Phát thanh Truyền hình thành phố Bắc Kinh (thường được biết đến với tên Quảng điện) đã ra thông báo yêu cầu IQIYI tạm ngừng ghi hình chương trình sau khi Cục liên tục nhận được các báo cáo có liên quan [13]. Không lâu trước đó, Tân Hoa Xã cũng chỉ trích việc người hâm mộ của một thí sinh trong chương trình này đã mua sữa để lấy phiếu bình chọn nhưng không dùng hết đem đi đổ xuống cống [14].Ngay sau đó, phía nhà sản xuất đã ra thông báo hủy bỏ ghi hình đêm chung kết.