Thelephora palmata (tên tiếng Anh là stinking earthfan và fetid false coral) là một loàinấm trong họ Thelephoraceae. Chúng là loài phân bố rộng nhưng không phổ biến, nó sống ở cả châu Á, châu Úc, châu Âu, Bắc Mỹ, và Nam Mỹ, nó mọc tại rừng lá kim và rừng hỗn giao.
T. palmata có họ hàng gần với các loài T. terrestris và T. caryophyllea.[10] Tên loài (palmata) xuất phát từ tiếng Latin, và nghĩa là "có dạng một bàn tay".[11] Tên thông thường của nó trong tiếng Anh là "stinking earthfan"[12] và "fetid false coral".[10]Samuel Frederick Gray gọi nó là "stinking branch-ear" trong tác phẩm A Natural Arrangement of British Plants (1821).[13]
^Saber M. (1987). “Contribution to the knowledge of Aphyllophorales collected in Iran”. Iranian Journal of Plant Pathology. 23 (1–4): 21–36. ISSN0006-2774.
^Tsjuino R, Sato H, Imamura A, Yumoto T. (2011). “Topography-specific emergence of fungal fruiting bodies in warm temperate evergreen broad-leaved forests on Yakushima Island, Japan”. Mycoscience. 5 (5): 388–99. doi:10.1007/s10267-009-0494-0.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
^Burt EA. (1931). “Hymenomycetous fungi of Siberia and Eastern Asia–mostly of wood-destroying species”. Annals of the Missouri Botanical Garden. 18 (3): 469–87. JSTOR2394033.
^Bononi VL. (1984). “Basidiomycetes from the Parque Eestadual da Ilha do Cardoso Brazil 4. Additions to the Hymenochaetaceae, Stereaceae, and Thelephoraceae”. Rickia (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 11: 43–52. ISSN0080-3014.
^Henao LG. (1989). “Notes on the Aphyllophorales of Colombia (Basidiomycetes, Aphyllophorales)”. Caldasia (bằng tiếng Tây Ban Nha). 16 (76): 1–9. ISSN0366-5232.
^Gibbs LS. (1909). “A contribution to the montane flora of Fiji (including Cryptogams), with ecological notes”. Journal of the Linnean Society of London, Botany. 39 (271): 137–212 (see p. 197). doi:10.1111/j.1095-8339.1909.tb01193.x.
^Nakamori T, Suzuki A. (2010). “Spore resistance and gut-passage time of macrofungi consumed by Ceratophysella denisana (Collembola: Hypogastruridae)”. Fungal Ecology. 3: 38–42. doi:10.1016/j.funeco.2009.06.003.