Thiên đường đuôi đen | |
---|---|
Một chim mái chụp tại Kyoto | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Monarchidae |
Chi (genus) | Terpsiphone |
Loài (species) | T. atrocaudata |
Danh pháp hai phần | |
Terpsiphone atrocaudata (Eyton, 1839) |
Thiên đường đuôi đen, tên khoa học Terpsiphone atrocaudata, là một loài chim trong họ Monarchidae.[2][3][4][5][6]